(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ processed data
B2

processed data

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu đã xử lý dữ liệu đã được xử lý thông tin đã qua xử lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Processed data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dữ liệu đã được xử lý, biến đổi hoặc thao tác cho một mục đích cụ thể, thường là để làm cho nó hữu ích hoặc dễ hiểu hơn.

Definition (English Meaning)

Data that has been transformed or manipulated for a specific purpose, often to make it more useful or understandable.

Ví dụ Thực tế với 'Processed data'

  • "The report is based on processed data from various sources."

    "Báo cáo này dựa trên dữ liệu đã được xử lý từ nhiều nguồn khác nhau."

  • "The system uses processed data to generate real-time reports."

    "Hệ thống sử dụng dữ liệu đã xử lý để tạo ra các báo cáo theo thời gian thực."

  • "The scientists presented their findings based on the processed data."

    "Các nhà khoa học trình bày những phát hiện của họ dựa trên dữ liệu đã xử lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Processed data'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data
  • Verb: process
  • Adjective: processed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

analyzed data(dữ liệu đã phân tích)
refined data(dữ liệu đã tinh chỉnh)
transformed data(dữ liệu đã biến đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Khoa học dữ liệu Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Processed data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'processed data' nhấn mạnh việc dữ liệu gốc đã trải qua các bước xử lý như làm sạch, chuyển đổi, phân tích hoặc tổng hợp. Điều này khác với 'raw data' (dữ liệu thô) là dữ liệu chưa qua xử lý và có thể chứa lỗi, định dạng không nhất quán hoặc thông tin không liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Processed data'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)