(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ original data
B2

original data

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu gốc dữ liệu ban đầu dữ liệu sơ khai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Original data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

nguyên bản, ban đầu, gốc

Definition (English Meaning)

existing or occurring first or earliest

Ví dụ Thực tế với 'Original data'

  • "The original data was collected directly from the sensors."

    "Dữ liệu gốc được thu thập trực tiếp từ các cảm biến."

  • "The researchers had access to the original data from the experiment."

    "Các nhà nghiên cứu có quyền truy cập vào dữ liệu gốc từ thí nghiệm."

  • "It's important to keep a copy of the original data before making any changes."

    "Điều quan trọng là giữ một bản sao của dữ liệu gốc trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Original data'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

raw data(dữ liệu thô)
primary data(dữ liệu sơ cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

processed data(dữ liệu đã xử lý)
derived data(dữ liệu phái sinh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Khoa học dữ liệu Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Original data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong cụm 'original data', 'original' nhấn mạnh rằng dữ liệu chưa qua xử lý, sửa đổi hoặc biến đổi. Nó là dữ liệu như được thu thập lần đầu tiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Original data'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)