(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unprocessed data
B2

unprocessed data

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu chưa xử lý dữ liệu thô chưa xử lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unprocessed data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dữ liệu chưa được phân tích, xử lý, hoặc định dạng để trình bày.

Definition (English Meaning)

Data that has not been analyzed, manipulated, or formatted for presentation.

Ví dụ Thực tế với 'Unprocessed data'

  • "The algorithm cannot function properly with unprocessed data."

    "Thuật toán không thể hoạt động đúng cách với dữ liệu chưa xử lý."

  • "The company struggled to make decisions because they had too much unprocessed data."

    "Công ty gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định vì họ có quá nhiều dữ liệu chưa xử lý."

  • "We need a system to automatically process this unprocessed data."

    "Chúng ta cần một hệ thống để tự động xử lý dữ liệu chưa xử lý này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unprocessed data'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

raw data(dữ liệu thô)
unstructured data(dữ liệu phi cấu trúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

processed data(dữ liệu đã xử lý)
analyzed data(dữ liệu đã phân tích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Unprocessed data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin và khoa học dữ liệu. 'Unprocessed' nhấn mạnh trạng thái ban đầu, thô sơ của dữ liệu, trước khi nó có thể được sử dụng một cách hiệu quả. Khác với 'raw data' (dữ liệu thô), 'unprocessed data' có thể đã trải qua một số bước thu thập ban đầu, nhưng vẫn cần xử lý thêm để trích xuất thông tin hữu ích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘Unprocessed data of a customer’ đề cập đến dữ liệu thô, chưa xử lý thuộc về một khách hàng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unprocessed data'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)