unprocessed data
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unprocessed data'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dữ liệu chưa được phân tích, xử lý, hoặc định dạng để trình bày.
Definition (English Meaning)
Data that has not been analyzed, manipulated, or formatted for presentation.
Ví dụ Thực tế với 'Unprocessed data'
-
"The algorithm cannot function properly with unprocessed data."
"Thuật toán không thể hoạt động đúng cách với dữ liệu chưa xử lý."
-
"The company struggled to make decisions because they had too much unprocessed data."
"Công ty gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định vì họ có quá nhiều dữ liệu chưa xử lý."
-
"We need a system to automatically process this unprocessed data."
"Chúng ta cần một hệ thống để tự động xử lý dữ liệu chưa xử lý này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unprocessed data'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unprocessed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unprocessed data'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin và khoa học dữ liệu. 'Unprocessed' nhấn mạnh trạng thái ban đầu, thô sơ của dữ liệu, trước khi nó có thể được sử dụng một cách hiệu quả. Khác với 'raw data' (dữ liệu thô), 'unprocessed data' có thể đã trải qua một số bước thu thập ban đầu, nhưng vẫn cần xử lý thêm để trích xuất thông tin hữu ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Unprocessed data of a customer’ đề cập đến dữ liệu thô, chưa xử lý thuộc về một khách hàng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unprocessed data'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.