(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ re-create
B2

re-create

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tái tạo tái hiện phục dựng làm lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Re-create'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tái tạo, tạo lại; làm lại, phục dựng.

Definition (English Meaning)

To create again or anew; to make over.

Ví dụ Thực tế với 'Re-create'

  • "The museum attempted to re-create the atmosphere of a 17th-century home."

    "Bảo tàng đã cố gắng tái tạo lại bầu không khí của một ngôi nhà thế kỷ 17."

  • "The film re-creates the events of that fateful day."

    "Bộ phim tái hiện lại các sự kiện của ngày định mệnh đó."

  • "Scientists are trying to re-create the conditions that led to the formation of life on Earth."

    "Các nhà khoa học đang cố gắng tái tạo lại các điều kiện đã dẫn đến sự hình thành của sự sống trên Trái Đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Re-create'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: re-create
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

destroy(phá hủy)
eliminate(loại bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Re-create'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 're-create' thường mang ý nghĩa tạo ra một cái gì đó đã từng tồn tại, hoặc tạo ra một phiên bản mới dựa trên một cái gì đó đã có. Nó khác với 'create' (tạo ra) ở chỗ nó nhấn mạnh việc lặp lại hoặc làm mới. So sánh với 'reproduce' (tái sản xuất) thì 're-create' có thể mang tính sáng tạo và không nhất thiết phải giống hệt bản gốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Re-create'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They strive to re-create the atmosphere of the 1920s in their restaurant.
Họ cố gắng tái tạo lại bầu không khí của những năm 1920 trong nhà hàng của họ.
Phủ định
It's important not to re-create the mistakes of the past.
Điều quan trọng là không tái tạo lại những sai lầm của quá khứ.
Nghi vấn
Why do they want to re-create the original design?
Tại sao họ muốn tái tạo lại thiết kế ban đầu?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The art club is re-creating famous paintings with a modern twist.
Câu lạc bộ nghệ thuật đang tái tạo lại những bức tranh nổi tiếng với một sự biến tấu hiện đại.
Phủ định
They are not re-creating the entire scene, just a small part of it.
Họ không tái tạo lại toàn bộ cảnh, chỉ một phần nhỏ của nó thôi.
Nghi vấn
Are you re-creating your childhood bedroom for the play?
Bạn có đang tái tạo lại phòng ngủ thời thơ ấu của bạn cho vở kịch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)