willingness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Willingness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự sẵn lòng, sự bằng lòng, sự vui lòng làm gì đó; tinh thần sẵn sàng.
Definition (English Meaning)
the quality or state of being prepared to do something; readiness.
Ví dụ Thực tế với 'Willingness'
-
"Her willingness to compromise impressed everyone."
"Sự sẵn lòng thỏa hiệp của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người."
-
"The company showed a willingness to invest in new technology."
"Công ty thể hiện sự sẵn lòng đầu tư vào công nghệ mới."
-
"There is a growing willingness to experiment with different teaching methods."
"Ngày càng có nhiều sự sẵn lòng thử nghiệm các phương pháp giảng dạy khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Willingness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: willingness
- Adjective: willing
- Adverb: willingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Willingness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Willingness biểu thị một thái độ tích cực và sự chuẩn bị để thực hiện một hành động. Nó nhấn mạnh sự tự nguyện và không miễn cưỡng. Khác với 'desire' (mong muốn) chỉ cảm giác muốn, 'willingness' bao hàm cả ý định và sự sẵn sàng hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Willingness đi với 'to' để chỉ hành động mà ai đó sẵn lòng làm. Ví dụ: willingness to help (sự sẵn lòng giúp đỡ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Willingness'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you show willingness to learn, teachers always give you extra help.
|
Nếu bạn thể hiện sự sẵn lòng học hỏi, giáo viên luôn cho bạn thêm sự giúp đỡ. |
| Phủ định |
When he is not willing to compromise, negotiations don't succeed.
|
Khi anh ấy không sẵn lòng thỏa hiệp, các cuộc đàm phán không thành công. |
| Nghi vấn |
If they are willing to work overtime, do they get paid extra?
|
Nếu họ sẵn lòng làm thêm giờ, họ có được trả thêm tiền không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's willingness to negotiate was clearly shown.
|
Sự sẵn lòng đàm phán của công ty đã được thể hiện rõ ràng. |
| Phủ định |
The contract was not willingly signed under duress.
|
Hợp đồng đã không được ký một cách tự nguyện dưới áp lực. |
| Nghi vấn |
Was any willingness to compromise shown by either side?
|
Có sự sẵn lòng thỏa hiệp nào được thể hiện từ cả hai bên không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company demonstrated a willingness to invest in new technologies.
|
Công ty đã thể hiện sự sẵn sàng đầu tư vào các công nghệ mới. |
| Phủ định |
Why wasn't she willing to help with the project?
|
Tại sao cô ấy không sẵn lòng giúp đỡ dự án? |
| Nghi vấn |
How willingly did they accept the new terms and conditions?
|
Họ đã chấp nhận các điều khoản và điều kiện mới một cách sẵn lòng như thế nào? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be showing her willingness to help by volunteering at the event.
|
Cô ấy sẽ thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ bằng cách tình nguyện tại sự kiện. |
| Phủ định |
They won't be acting willingly if they are forced to participate.
|
Họ sẽ không hành động một cách sẵn lòng nếu họ bị ép buộc tham gia. |
| Nghi vấn |
Will you be demonstrating your willingness to learn by attending all the workshops?
|
Bạn có thể hiện sự sẵn lòng học hỏi bằng cách tham gia tất cả các buổi hội thảo không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had willingly accepted the challenge after she had considered all the risks.
|
Cô ấy đã sẵn lòng chấp nhận thử thách sau khi đã cân nhắc tất cả các rủi ro. |
| Phủ định |
They had not been willing to invest in the company until they had seen the positive financial reports.
|
Họ đã không sẵn lòng đầu tư vào công ty cho đến khi họ xem các báo cáo tài chính tích cực. |
| Nghi vấn |
Had he shown any willingness to compromise before the negotiations had completely broken down?
|
Anh ấy đã thể hiện bất kỳ sự sẵn lòng thỏa hiệp nào trước khi các cuộc đàm phán hoàn toàn đổ vỡ chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is as willing to help as her brother is.
|
Cô ấy sẵn lòng giúp đỡ như anh trai cô ấy. |
| Phủ định |
He is less willing to take risks than she is.
|
Anh ấy ít sẵn sàng chấp nhận rủi ro hơn cô ấy. |
| Nghi vấn |
Are you more willing to compromise than they are?
|
Bạn có sẵn lòng thỏa hiệp hơn họ không? |