realize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Realize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhận ra, hiểu ra, ý thức được điều gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Realize'
-
"I suddenly realized that I had left my keys at home."
"Tôi chợt nhận ra rằng tôi đã để quên chìa khóa ở nhà."
-
"He didn't realize the danger he was in."
"Anh ấy đã không nhận ra sự nguy hiểm mà anh ấy đang gặp phải."
-
"The company realized significant profits this year."
"Công ty đã đạt được lợi nhuận đáng kể trong năm nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Realize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Realize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Realize thường được sử dụng khi bạn đột nhiên nhận ra hoặc hiểu ra một điều gì đó mà trước đây bạn chưa biết hoặc chưa hiểu rõ. Nó nhấn mạnh vào quá trình nhận thức và hiểu biết. Phân biệt với 'understand' (hiểu) là một quá trình suy nghĩ chậm rãi và sâu sắc hơn, trong khi 'realize' thường mang tính khoảnh khắc, một sự 'aha!' moment.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Realize about: Diễn tả việc nhận ra điều gì đó về một chủ đề hoặc tình huống cụ thể. Realize that: Diễn tả việc nhận ra một sự thật hoặc một thông tin cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Realize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.