clearly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clearly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách rõ ràng; dễ hiểu.
Definition (English Meaning)
In a clear manner; easily understood.
Ví dụ Thực tế với 'Clearly'
-
"He spoke clearly and concisely."
"Anh ấy nói rõ ràng và ngắn gọn."
-
"The instructions were clearly written."
"Các hướng dẫn được viết rõ ràng."
-
"I could see clearly that she was upset."
"Tôi có thể thấy rõ rằng cô ấy đang buồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clearly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: clearly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clearly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự dễ hiểu, không mơ hồ, không gây nhầm lẫn. Thường dùng để nhấn mạnh tính minh bạch, dễ nhận biết của một hành động, ý tưởng, hoặc tình huống. Khác với 'obviously' (hiển nhiên), 'clearly' nhấn mạnh việc trình bày hoặc thể hiện một cách mạch lạc, dễ tiếp thu hơn là tính hiển nhiên vốn có của sự việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clearly'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Clearly, he is the best candidate for the job.
|
Rõ ràng, anh ấy là ứng viên tốt nhất cho công việc. |
| Phủ định |
Honestly, she clearly didn't understand the instructions.
|
Thành thật mà nói, cô ấy rõ ràng đã không hiểu các hướng dẫn. |
| Nghi vấn |
Well, did he explain it clearly?
|
Chà, anh ấy đã giải thích nó rõ ràng chưa? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spoke clearly so everyone could understand.
|
Cô ấy nói rõ ràng để mọi người có thể hiểu. |
| Phủ định |
Doesn't he speak clearly enough for you?
|
Anh ấy nói không đủ rõ ràng cho bạn sao? |
| Nghi vấn |
Can you see the difference clearly?
|
Bạn có thể thấy sự khác biệt rõ ràng không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrive, the thief will clearly have vanished.
|
Vào thời điểm cảnh sát đến, tên trộm chắc chắn đã biến mất. |
| Phủ định |
By next week, she won't have clearly understood all the instructions.
|
Đến tuần tới, cô ấy có lẽ vẫn chưa hiểu rõ tất cả các hướng dẫn. |
| Nghi vấn |
Will the audience have clearly heard the speaker by the end of the presentation?
|
Liệu khán giả có nghe rõ diễn giả trình bày vào cuối bài thuyết trình không? |