realized
Verb (past tense and past participle of 'realize')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Realized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã nhận ra, đã hiểu ra, đã ý thức được điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To have understood or become aware of something.
Ví dụ Thực tế với 'Realized'
-
"I realized that I had made a mistake."
"Tôi nhận ra rằng tôi đã mắc lỗi."
-
"She realized her potential after taking the course."
"Cô ấy nhận ra tiềm năng của mình sau khi tham gia khóa học."
-
"We realized a significant profit this year."
"Chúng tôi đã thu được lợi nhuận đáng kể trong năm nay."
-
"He realized the importance of hard work."
"Anh ấy nhận ra tầm quan trọng của sự chăm chỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Realized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: realize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Realized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Realized thường được dùng để diễn tả sự nhận thức hoặc hiểu ra một điều gì đó trước đây chưa biết hoặc chưa nhận ra. Nó mang ý nghĩa về sự thay đổi trong nhận thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Những liên từ này thường được dùng để giới thiệu mệnh đề theo sau động từ 'realize' để chỉ rõ điều gì đã được nhận ra. Ví dụ: realized that (nhận ra rằng), realized how (nhận ra như thế nào), realized what (nhận ra điều gì).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Realized'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I realized that he was right.
|
Tôi nhận ra rằng anh ấy đã đúng. |
| Phủ định |
Not until I saw the evidence did I realize the truth.
|
Mãi cho đến khi tôi nhìn thấy bằng chứng, tôi mới nhận ra sự thật. |
| Nghi vấn |
Should you realize you've made a mistake, will you apologize?
|
Nếu bạn nhận ra bạn đã mắc lỗi, bạn có xin lỗi không? |