(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recapitulates
C1

recapitulates

Động từ (ngôi thứ ba số ít)

Nghĩa tiếng Việt

tóm tắt lại nhắc lại ý chính tổng kết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recapitulates'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tóm tắt và nhắc lại những điểm chính của một vấn đề, sự kiện hoặc bài thuyết trình nào đó.

Definition (English Meaning)

Summarizes and restates the main points of something.

Ví dụ Thực tế với 'Recapitulates'

  • "The professor recapitulates the main arguments at the end of each lecture."

    "Vị giáo sư tóm tắt lại những luận điểm chính vào cuối mỗi bài giảng."

  • "Before moving on, let's recapitulate what we've learned so far."

    "Trước khi tiếp tục, chúng ta hãy tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được cho đến nay."

  • "The final chapter recapitulates the themes explored throughout the book."

    "Chương cuối tóm tắt lại các chủ đề đã được khám phá xuyên suốt cuốn sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recapitulates'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

summarize(tóm tắt)
restate(nêu lại)
reiterate(nhắc lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

elaborate(diễn giải)
expand(mở rộng)

Từ liên quan (Related Words)

review(ôn tập)
outline(phác thảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Recapitulates'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'recapitulate' thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật để chỉ việc tóm tắt lại một cách có hệ thống và đầy đủ. Nó nhấn mạnh việc lặp lại các ý chính để làm rõ hoặc củng cố thông tin. So với 'summarize', 'recapitulate' mang tính toàn diện hơn, bao gồm cả việc nhắc lại những điểm quan trọng nhất, thay vì chỉ đơn thuần rút gọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

Khi sử dụng 'recapitulate on', ta nhấn mạnh việc tóm tắt về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'The lecturer recapitulated on the key findings of the research.' (Giảng viên đã tóm tắt lại những phát hiện chính của nghiên cứu). Khi sử dụng 'recapitulate for', ta nhấn mạnh việc tóm tắt dành cho một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The manager recapitulated the project progress for the new team members' (Người quản lý tóm tắt tiến độ dự án cho các thành viên mới trong nhóm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recapitulates'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)