recapitulates
Động từ (ngôi thứ ba số ít)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recapitulates'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tóm tắt và nhắc lại những điểm chính của một vấn đề, sự kiện hoặc bài thuyết trình nào đó.
Definition (English Meaning)
Summarizes and restates the main points of something.
Ví dụ Thực tế với 'Recapitulates'
-
"The professor recapitulates the main arguments at the end of each lecture."
"Vị giáo sư tóm tắt lại những luận điểm chính vào cuối mỗi bài giảng."
-
"Before moving on, let's recapitulate what we've learned so far."
"Trước khi tiếp tục, chúng ta hãy tóm tắt lại những gì chúng ta đã học được cho đến nay."
-
"The final chapter recapitulates the themes explored throughout the book."
"Chương cuối tóm tắt lại các chủ đề đã được khám phá xuyên suốt cuốn sách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recapitulates'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: recapitulation
- Verb: recapitulate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recapitulates'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'recapitulate' thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật để chỉ việc tóm tắt lại một cách có hệ thống và đầy đủ. Nó nhấn mạnh việc lặp lại các ý chính để làm rõ hoặc củng cố thông tin. So với 'summarize', 'recapitulate' mang tính toàn diện hơn, bao gồm cả việc nhắc lại những điểm quan trọng nhất, thay vì chỉ đơn thuần rút gọn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'recapitulate on', ta nhấn mạnh việc tóm tắt về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'The lecturer recapitulated on the key findings of the research.' (Giảng viên đã tóm tắt lại những phát hiện chính của nghiên cứu). Khi sử dụng 'recapitulate for', ta nhấn mạnh việc tóm tắt dành cho một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The manager recapitulated the project progress for the new team members' (Người quản lý tóm tắt tiến độ dự án cho các thành viên mới trong nhóm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recapitulates'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.