review
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Review'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bài đánh giá quan trọng về một cuốn sách, vở kịch, bộ phim, v.v.
Ví dụ Thực tế với 'Review'
-
"The film received mixed reviews."
"Bộ phim nhận được nhiều đánh giá trái chiều."
-
"The restaurant has received many positive reviews."
"Nhà hàng đã nhận được nhiều đánh giá tích cực."
-
"I need to review the contract before signing it."
"Tôi cần xem xét hợp đồng trước khi ký."
Từ loại & Từ liên quan của 'Review'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Review'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một bài viết hoặc bài nói đánh giá chất lượng hoặc giá trị của một tác phẩm nghệ thuật, sản phẩm, hoặc dịch vụ. Nó có thể bao gồm cả điểm mạnh và điểm yếu, và đưa ra khuyến nghị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Review of' được dùng khi nói về nội dung hoặc đối tượng được đánh giá (review of the book). 'Review on' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ một bài đánh giá tập trung vào một khía cạnh cụ thể (review on the film's cinematography).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Review'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.