recapturing
Verb (Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recapturing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chiếm lại thứ gì đó đã bị chiếm hoặc mất trước đó.
Definition (English Meaning)
The action of capturing something again that was previously captured or lost.
Ví dụ Thực tế với 'Recapturing'
-
"The army is focused on recapturing the territory lost to the enemy."
"Quân đội đang tập trung vào việc chiếm lại lãnh thổ đã mất vào tay kẻ thù."
-
"He dedicated his life to recapturing the lost glory of his ancestors."
"Ông đã cống hiến cả cuộc đời mình để khôi phục lại vinh quang đã mất của tổ tiên."
-
"The director tried recapturing the magic of the original film in the sequel."
"Đạo diễn đã cố gắng tái hiện lại sự kỳ diệu của bộ phim gốc trong phần tiếp theo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recapturing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: recapture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recapturing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của việc lấy lại quyền kiểm soát, ký ức, hoặc một cảm xúc, trải nghiệm nào đó. Khác với 'retrieving' (lấy lại) là chỉ việc lấy lại đồ vật bị mất một cách đơn thuần, 'recapturing' mang ý nghĩa nỗ lực và khó khăn hơn trong việc đạt được điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'from', nó thường chỉ đối tượng hoặc cá nhân mà từ đó cái gì đó đã được lấy lại. Ví dụ: 'Recapturing the stolen artifact from the thieves'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recapturing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.