losing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Losing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'lose': đang thua, bị mất, hoặc không giữ được cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'lose': being defeated, deprived of, or failing to keep something.
Ví dụ Thực tế với 'Losing'
-
"She's losing her keys again."
"Cô ấy lại đang làm mất chìa khóa rồi."
-
"The team is losing badly."
"Đội đang thua rất đậm."
-
"Losing weight can be difficult."
"Giảm cân có thể khó khăn."
-
"He's losing his hair."
"Anh ấy đang bị rụng tóc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Losing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lose (V-ing form)
- Adjective: losing (trong một số cụm từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Losing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động 'lose' đang diễn ra. Thường dùng trong thì tiếp diễn hoặc đóng vai trò như một tính từ trong một số trường hợp (ví dụ: a losing battle). Cần phân biệt với 'loosen' (làm lỏng lẻo).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Losing to someone/something': thua ai/cái gì. 'Losing at a game/sport': thua trong trò chơi/môn thể thao. 'Losing against someone/something': thua trước ai/cái gì (mang tính đối đầu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Losing'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the company releases its next product, they will have been losing money for three consecutive years.
|
Vào thời điểm công ty phát hành sản phẩm tiếp theo, họ sẽ đã thua lỗ trong ba năm liên tiếp. |
| Phủ định |
By the end of the season, the team won't have been losing every game; they'll hopefully start winning some.
|
Đến cuối mùa giải, đội sẽ không còn thua mọi trận đấu nữa; họ hy vọng sẽ bắt đầu thắng một vài trận. |
| Nghi vấn |
Will you have been losing sleep over this project by the time it's finished?
|
Liệu bạn sẽ mất ngủ vì dự án này vào thời điểm nó hoàn thành chứ? |