recognition site
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recognition site'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi DNA hoặc RNA đặc hiệu nơi mà một enzyme giới hạn hoặc protein khác liên kết và nhận diện chuỗi đó.
Definition (English Meaning)
A specific sequence of DNA or RNA where a restriction enzyme or other protein binds and recognizes the sequence.
Ví dụ Thực tế với 'Recognition site'
-
"The EcoRI restriction enzyme cleaves DNA at its specific recognition site."
"Enzyme giới hạn EcoRI cắt DNA tại vị trí nhận diện đặc hiệu của nó."
-
"Mutations in the recognition site can prevent the enzyme from binding."
"Đột biến trong vị trí nhận diện có thể ngăn enzyme liên kết."
-
"The location of the recognition site is crucial for gene editing."
"Vị trí của vị trí nhận diện rất quan trọng cho chỉnh sửa gen."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recognition site'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: recognition site
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recognition site'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong sinh học phân tử và hóa sinh để mô tả vị trí trên một phân tử (thường là DNA) nơi một protein hoặc enzyme cụ thể có thể liên kết. Sự nhận diện này rất quan trọng cho nhiều quá trình sinh học, chẳng hạn như sao chép DNA, phiên mã và sửa chữa DNA. 'Site' nhấn mạnh vị trí cụ thể này, trong khi 'recognition' chỉ ra khả năng của protein/enzyme để xác định và liên kết với chuỗi nucleotide đặc biệt đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ được dùng để chỉ vị trí trên bề mặt của phân tử DNA. Ví dụ: 'The protein binds on the recognition site.' ‘In’ thường được dùng để chỉ vị trí bên trong một chuỗi hoặc một cấu trúc lớn hơn. Ví dụ: 'The recognition site is in a specific region of the genome.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recognition site'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.