recreating
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recreating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng V-ing của recreate: tái tạo lại; tạo ra một cái gì đó một lần nữa; tạo ra một phiên bản mới của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Present participle of recreate: creating again; bringing something into existence again; making a new version of something.
Ví dụ Thực tế với 'Recreating'
-
"The museum is recreating a Viking village to show how people lived a thousand years ago."
"Bảo tàng đang tái tạo lại một ngôi làng Viking để cho thấy mọi người đã sống như thế nào một nghìn năm trước."
-
"She is recreating the recipe from her grandmother's cookbook."
"Cô ấy đang tái tạo lại công thức từ cuốn sách nấu ăn của bà cô ấy."
-
"The theater group is recreating Shakespeare's Hamlet."
"Nhóm kịch đang tái hiện lại vở Hamlet của Shakespeare."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recreating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: recreate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recreating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động tạo ra lại một cái gì đó, có thể là một tác phẩm nghệ thuật, một sự kiện lịch sử, hoặc một bầu không khí. Nó nhấn mạnh vào việc tạo ra một bản sao hoặc một phiên bản mới, thường là để giải trí, giáo dục, hoặc để tưởng nhớ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
recreating *in*: được dùng khi nói đến việc tái tạo một cái gì đó trong một môi trường, bối cảnh cụ thể. Ví dụ: recreating a historical scene in a movie. recreating *with*: được dùng khi nói đến việc tái tạo một cái gì đó bằng cách sử dụng một công cụ, phương tiện cụ thể. Ví dụ: recreating a painting with digital tools.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recreating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.