red-tinged
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Red-tinged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có một sắc thái hoặc dấu vết màu đỏ nhẹ, tinh tế.
Definition (English Meaning)
Having a slight or subtle trace of red color.
Ví dụ Thực tế với 'Red-tinged'
-
"The sunset painted the clouds with a red-tinged glow."
"Ánh hoàng hôn nhuộm những đám mây một ánh sáng rực rỡ phớt đỏ."
-
"The red-tinged leaves signaled the arrival of autumn."
"Những chiếc lá phớt đỏ báo hiệu sự đến của mùa thu."
-
"Her cheeks had a red-tinged blush from the cold wind."
"Hai má cô ửng hồng phớt đỏ vì gió lạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Red-tinged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: red-tinged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Red-tinged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'red-tinged' thường được dùng để mô tả một vật thể hoặc hiện tượng mà màu đỏ chỉ là một phần rất nhỏ trong tổng thể màu sắc, tạo nên một cảm giác nhẹ nhàng, tinh tế. Nó khác với 'red' (đỏ) đơn thuần, vốn chỉ màu đỏ thuần túy. So với 'reddish' (đỏ nhạt), 'red-tinged' nhấn mạnh vào sự tinh tế và ít đậm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Red-tinged'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the sunset was red-tinged indicated a potentially stormy day.
|
Việc hoàng hôn có màu đỏ cho thấy một ngày có thể có bão. |
| Phủ định |
Whether the clouds are red-tinged is not always a reliable indicator of the weather.
|
Việc những đám mây có màu đỏ không phải lúc nào cũng là một dấu hiệu đáng tin cậy về thời tiết. |
| Nghi vấn |
Whether the mountain peak is red-tinged, after sunset, makes for beautiful photos.
|
Việc đỉnh núi có màu đỏ sau khi mặt trời lặn tạo nên những bức ảnh đẹp. |