(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ecological redundancy
C1

ecological redundancy

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính dư thừa sinh thái sự trùng lặp sinh thái đa dạng chức năng sinh thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecological redundancy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tồn tại của nhiều loài trong một hệ sinh thái thực hiện các chức năng tương tự nhau, sao cho nếu một loài bị mất đi, các loài khác có thể bù đắp.

Definition (English Meaning)

The existence of multiple species within an ecosystem that perform similar functions, such that if one species is lost, others can compensate.

Ví dụ Thực tế với 'Ecological redundancy'

  • "High ecological redundancy makes an ecosystem more resilient to disturbances."

    "Tính dư thừa sinh thái cao làm cho một hệ sinh thái có khả năng phục hồi tốt hơn trước những xáo trộn."

  • "Ecological redundancy is important for maintaining ecosystem function in the face of environmental change."

    "Tính dư thừa sinh thái rất quan trọng để duy trì chức năng của hệ sinh thái khi đối mặt với sự thay đổi của môi trường."

  • "The loss of ecological redundancy can lead to ecosystem collapse."

    "Sự mất mát tính dư thừa sinh thái có thể dẫn đến sự sụp đổ của hệ sinh thái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ecological redundancy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

functional redundancy(tính dư thừa chức năng)
ecological compensation(sự bù đắp sinh thái)

Trái nghĩa (Antonyms)

ecological vulnerability(tính dễ bị tổn thương sinh thái)
ecological fragility(tính mong manh sinh thái)

Từ liên quan (Related Words)

biodiversity(đa dạng sinh học)
ecosystem stability(tính ổn định của hệ sinh thái)
ecosystem services(các dịch vụ hệ sinh thái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Ecological redundancy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả tính đa dạng chức năng trong một hệ sinh thái. Nó không chỉ đơn thuần là số lượng loài (đa dạng loài) mà còn nhấn mạnh vai trò và sự trùng lặp trong các vai trò sinh thái. Mức độ dư thừa sinh thái cao giúp hệ sinh thái ổn định và phục hồi tốt hơn khi đối mặt với các xáo trộn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

"Ecological redundancy in a food web..." (trong một mạng lưới thức ăn) hoặc "Ecological redundancy within an ecosystem..." (trong một hệ sinh thái). Giới từ 'in' thường được dùng để chỉ phạm vi hoạt động, còn 'within' nhấn mạnh sự tồn tại bên trong.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecological redundancy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)