redundant subject
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redundant subject'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong ngữ pháp, một chủ ngữ không cần thiết vì nó đã được diễn đạt hoặc ngụ ý trong câu.
Definition (English Meaning)
In grammar, a subject that is unnecessary because it is already expressed or implied in the sentence.
Ví dụ Thực tế với 'Redundant subject'
-
"The teacher, she explained the lesson clearly."
"Cô giáo, cô ấy giải thích bài học rất rõ ràng."
-
"In the sentence 'John, he went to the store,' 'he' is a redundant subject."
"Trong câu 'John, anh ấy đã đi đến cửa hàng', 'anh ấy' là một chủ ngữ thừa."
-
"The redundant subject can sometimes be used for emphasis in informal speech."
"Chủ ngữ thừa đôi khi có thể được sử dụng để nhấn mạnh trong lời nói không trang trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Redundant subject'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: redundant subject
- Adjective: redundant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Redundant subject'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chủ ngữ dư thừa xảy ra khi chủ ngữ đã được biểu thị rõ ràng ở một phần khác của câu, hoặc khi nó có thể được suy ra từ ngữ cảnh. Việc sử dụng chủ ngữ dư thừa thường được coi là lỗi, đặc biệt trong văn viết trang trọng. Nó có thể xuất hiện trong khẩu ngữ hoặc trong các cấu trúc nhấn mạnh, nhưng cần tránh trong văn bản học thuật và chuyên nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Redundant subject'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.