(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reference frame
C1

reference frame

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ quy chiếu hệ tham chiếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reference frame'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ tọa độ được sử dụng để xác định vị trí và chuyển động của một vật thể hoặc hệ các vật thể.

Definition (English Meaning)

A coordinate system used to define the position and motion of an object or system of objects.

Ví dụ Thực tế với 'Reference frame'

  • "The ball's trajectory appears different depending on the reference frame chosen."

    "Quỹ đạo của quả bóng trông khác nhau tùy thuộc vào hệ quy chiếu được chọn."

  • "In the reference frame of a moving car, the driver is stationary."

    "Trong hệ quy chiếu của một chiếc xe đang di chuyển, người lái xe đứng yên."

  • "General relativity describes how gravity affects the reference frames."

    "Thuyết tương đối rộng mô tả cách trọng lực ảnh hưởng đến các hệ quy chiếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reference frame'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reference frame
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coordinate system(hệ tọa độ)
frame of reference(hệ quy chiếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

inertial frame(hệ quy chiếu quán tính)
non-inertial frame(hệ quy chiếu phi quán tính)
observer(người quan sát)
relativity(thuyết tương đối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Toán học Khoa học nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Reference frame'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'reference frame' (hệ quy chiếu) là nền tảng trong vật lý học. Nó cung cấp một quan điểm cụ thể từ đó các chuyển động và vị trí được đo lường và mô tả. Sự lựa chọn hệ quy chiếu có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự đơn giản và rõ ràng của các phép tính và mô tả vật lý. Ví dụ, mô tả chuyển động của Trái Đất trở nên đơn giản hơn nhiều khi sử dụng hệ quy chiếu Mặt Trời so với hệ quy chiếu Trái Đất. 'Frame of reference' cũng thường được dùng thay thế, với nghĩa tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from of

* **in a reference frame:** Chỉ vị trí hoặc chuyển động được quan sát *trong* hệ quy chiếu đó. (Ví dụ: The car is moving at 60 mph *in a reference frame* attached to the road.).
* **from a reference frame:** Chỉ việc quan sát hoặc đo lường được thực hiện *từ* hệ quy chiếu đó. (Ví dụ: The speed of light is constant *from any reference frame*.).
* **of a reference frame:** Dùng để chỉ đặc tính, loại, hoặc thuộc tính *của* hệ quy chiếu. (Ví dụ: The acceleration *of the reference frame* affects the measurements.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reference frame'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)