(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frame of reference
C1

frame of reference

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ quy chiếu khung tham chiếu hệ tọa độ góc độ xem xét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frame of reference'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các tiêu chí hoặc các giá trị đã được nêu ra mà theo đó các phép đo hoặc đánh giá có thể được thực hiện.

Definition (English Meaning)

A set of criteria or stated values in relation to which measurements or judgments can be made.

Ví dụ Thực tế với 'Frame of reference'

  • "Her experiences gave her a different frame of reference."

    "Những trải nghiệm của cô ấy đã cho cô ấy một hệ quy chiếu khác."

  • "It's important to consider the problem from a different frame of reference."

    "Điều quan trọng là phải xem xét vấn đề từ một hệ quy chiếu khác."

  • "The theory is valid only within a specific frame of reference."

    "Lý thuyết này chỉ có giá trị trong một hệ quy chiếu cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frame of reference'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: frame of reference
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

perspective(quan điểm)
viewpoint(góc nhìn)
standpoint(lập trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Vật lý Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Frame of reference'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'frame of reference' đề cập đến một quan điểm hoặc hệ thống các giá trị, niềm tin, ý tưởng, hoặc giả định mà một người sử dụng để hiểu, giải thích và đánh giá các tình huống, sự kiện hoặc khái niệm khác. Nó ảnh hưởng đến cách chúng ta nhận thức thế giới xung quanh và cách chúng ta đưa ra quyết định. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, vật lý (đặc biệt là thuyết tương đối), tâm lý học và xã hội học để giải thích cách nhận thức và hiểu biết của chúng ta bị ảnh hưởng bởi bối cảnh cá nhân và văn hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

Sử dụng 'in' để chỉ sự tồn tại hoặc hoạt động bên trong một hệ quy chiếu: 'in my frame of reference, that is acceptable.' Sử dụng 'within' để chỉ một yếu tố cụ thể thuộc về một hệ quy chiếu: 'within the frame of reference of quantum mechanics...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frame of reference'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)