(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coordinate system
B2

coordinate system

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ tọa độ hệ trục tọa độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coordinate system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống để gán tọa độ cho các điểm trong một không gian có số chiều nhất định.

Definition (English Meaning)

A system for assigning coordinates to points in a space of given dimension.

Ví dụ Thực tế với 'Coordinate system'

  • "The position of the aircraft is determined using a three-dimensional coordinate system."

    "Vị trí của máy bay được xác định bằng cách sử dụng hệ tọa độ ba chiều."

  • "We need to establish a coordinate system to map the location of the sensors."

    "Chúng ta cần thiết lập một hệ tọa độ để vẽ bản đồ vị trí của các cảm biến."

  • "The robot's movements are controlled using a precise coordinate system."

    "Chuyển động của robot được điều khiển bằng một hệ tọa độ chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coordinate system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coordinate system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coordinate plane(mặt phẳng tọa độ)
reference frame(hệ quy chiếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Coordinate system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ tọa độ là một công cụ toán học cơ bản cho phép chúng ta xác định vị trí của một điểm trong không gian bằng cách sử dụng một hoặc nhiều số, được gọi là tọa độ. Các loại hệ tọa độ phổ biến bao gồm hệ tọa độ Descartes (hoặc hệ tọa độ vuông góc), hệ tọa độ cực, hệ tọa độ trụ và hệ tọa độ cầu. Việc lựa chọn hệ tọa độ phụ thuộc vào tính chất của bài toán đang xét, ví dụ, hệ tọa độ cực thường được sử dụng để mô tả các hệ thống có tính đối xứng tròn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within of

- 'in a coordinate system': Được sử dụng khi nói về việc một điểm, đường thẳng hoặc hình dạng nằm trong một hệ tọa độ cụ thể. Ví dụ: 'The point is located in a Cartesian coordinate system.'
- 'within a coordinate system': Tương tự như 'in', nhưng có thể nhấn mạnh hơn về việc đối tượng nằm bên trong phạm vi của hệ tọa độ đó.
- 'coordinate system of ...': Được sử dụng để chỉ hệ tọa độ thuộc về hoặc được sử dụng cho một không gian hoặc đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The coordinate system of the robot allows it to navigate.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coordinate system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)