(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reformism
C1

reformism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa cải lương khuynh hướng cải cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reformism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa cải lương, khuynh hướng ủng hộ cải cách, đặc biệt là cải cách chính trị hoặc xã hội, thay vì cách mạng.

Definition (English Meaning)

The advocacy of reform, especially political or social reform, rather than revolution.

Ví dụ Thực tế với 'Reformism'

  • "His political views leaned towards reformism rather than revolution."

    "Quan điểm chính trị của anh ấy nghiêng về chủ nghĩa cải lương hơn là cách mạng."

  • "The party platform was based on reformism, promising gradual improvements to the healthcare system."

    "Nền tảng của đảng dựa trên chủ nghĩa cải lương, hứa hẹn những cải tiến dần dần cho hệ thống chăm sóc sức khỏe."

  • "Some critics argue that reformism is too slow to address urgent social problems."

    "Một số nhà phê bình cho rằng chủ nghĩa cải lương quá chậm để giải quyết các vấn đề xã hội cấp bách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reformism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reformism
  • Adjective: reformist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gradualism(chủ nghĩa duy trì sự thay đổi dần dần)
amelioration(sự cải thiện)
incrementalism(chủ nghĩa tăng trưởng từng bước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Reformism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reformism nhấn mạnh vào việc thay đổi dần dần và có hệ thống trong một xã hội, thường thông qua các kênh chính trị và pháp lý hiện có. Nó khác với chủ nghĩa cách mạng, vốn tìm cách thay đổi cơ bản và nhanh chóng thông qua lật đổ các cấu trúc quyền lực hiện có. Trong chính trị, reformism thường liên quan đến các đảng phái trung tả hoặc trung dung, trong khi cách mạng thường liên quan đến các đảng phái cực tả hoặc các phong trào nổi dậy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of towards

* **in reformism:** Đề cập đến khía cạnh cụ thể được nhấn mạnh trong một phong trào cải lương. Ví dụ: 'There are different approaches in reformism, some focusing on economic changes.' (Có nhiều cách tiếp cận khác nhau trong chủ nghĩa cải lương, một số tập trung vào những thay đổi kinh tế.)
* **of reformism:** Mô tả bản chất hoặc thuộc tính của phong trào cải lương. Ví dụ: 'The core principle of reformism is gradual change.' (Nguyên tắc cốt lõi của chủ nghĩa cải lương là thay đổi dần dần.)
* **towards reformism:** Chỉ hướng hoặc mục tiêu của hành động. Ví dụ: 'The government is taking steps towards reformism.' (Chính phủ đang thực hiện các bước hướng tới chủ nghĩa cải lương.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reformism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)