(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ refurbishment
B2

refurbishment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tân trang sự sửa sang sự chỉnh trang nâng cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refurbishment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình tân trang, sửa sang và trang trí lại một cái gì đó, đặc biệt là một tòa nhà.

Definition (English Meaning)

The act or process of renovating and redecorating something, especially a building.

Ví dụ Thực tế với 'Refurbishment'

  • "The old theater is undergoing a major refurbishment."

    "Nhà hát cũ đang trải qua một đợt tân trang lớn."

  • "The library is closed for refurbishment."

    "Thư viện đóng cửa để tân trang."

  • "The building's refurbishment will cost millions."

    "Việc tân trang tòa nhà sẽ tốn hàng triệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Refurbishment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: refurbishment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Xây dựng Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Refurbishment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Refurbishment thường bao gồm việc cải thiện, sửa chữa và làm mới một công trình hoặc đồ vật để nó trở lại trạng thái tốt hơn hoặc phù hợp với mục đích sử dụng hiện tại. Nó có thể bao gồm việc sơn lại, thay thế đồ đạc cũ, cải thiện hệ thống điện nước, v.v. Khác với 'renovation' (cải tạo), 'refurbishment' thường tập trung vào việc khôi phục hơn là thay đổi cấu trúc ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

‘Refurbishment of’ thường được dùng để chỉ việc tân trang của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The refurbishment of the hotel is now complete.'
‘Refurbishment to’ thường dùng để chỉ sự tân trang để phù hợp với một tiêu chuẩn hoặc mục đích mới. Ví dụ: 'The refurbishment to the school building was designed to make it more accessible to disabled students.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Refurbishment'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The building's refurbishment is scheduled to be completed by next month.
Việc cải tạo tòa nhà dự kiến sẽ hoàn thành vào tháng tới.
Phủ định
Was there no refurbishment done to the old theater before it reopened?
Không có sự tân trang nào được thực hiện cho nhà hát cũ trước khi nó mở cửa trở lại sao?
Nghi vấn
Was the refurbishment of the library funded by the local council?
Việc cải tạo thư viện có được tài trợ bởi hội đồng địa phương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)