regimen
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regimen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một liệu trình điều trị y tế, chế độ ăn uống hoặc tập luyện được chỉ định để tăng cường hoặc phục hồi sức khỏe.
Definition (English Meaning)
A prescribed course of medical treatment, diet, or exercise for the promotion or restoration of health.
Ví dụ Thực tế với 'Regimen'
-
"The doctor prescribed a strict exercise regimen."
"Bác sĩ đã kê một liệu trình tập thể dục nghiêm ngặt."
-
"She follows a strict skin-care regimen."
"Cô ấy tuân thủ một chế độ chăm sóc da nghiêm ngặt."
-
"A daily regimen of exercise is important for good health."
"Một chế độ tập thể dục hàng ngày rất quan trọng cho sức khỏe tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regimen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: regimen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regimen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Regimen thường mang nghĩa một kế hoạch được tuân thủ một cách nghiêm ngặt và có kỷ luật để đạt được một mục tiêu sức khỏe cụ thể. Nó nhấn mạnh tính chất có hệ thống và thường kéo dài trong một khoảng thời gian. Khác với 'routine' (thói quen) vốn có thể chỉ là những hoạt động thường ngày không nhất thiết hướng đến mục tiêu sức khỏe, 'regimen' luôn có mục đích rõ ràng. So với 'diet' (chế độ ăn), 'regimen' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả chế độ ăn uống, tập luyện và các biện pháp điều trị khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on a regimen' thường được dùng để chỉ ai đó đang tuân theo một chế độ cụ thể (ví dụ: 'He is on a strict diet regimen'). 'regimen of' thường được dùng để mô tả bản chất của chế độ đó (ví dụ: 'a regimen of diet and exercise').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regimen'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor prescribed a strict regimen of diet and exercise.
|
Bác sĩ kê một chế độ ăn uống và tập luyện nghiêm ngặt. |
| Phủ định |
She doesn't follow any specific beauty regimen.
|
Cô ấy không tuân theo bất kỳ chế độ chăm sóc sắc đẹp cụ thể nào. |
| Nghi vấn |
Is this daily regimen too strenuous for you?
|
Chế độ hàng ngày này có quá sức với bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you follow the weight loss regimen strictly, you will see results in a month.
|
Nếu bạn tuân thủ nghiêm ngặt chế độ giảm cân, bạn sẽ thấy kết quả trong một tháng. |
| Phủ định |
If he doesn't stick to his skincare regimen, his acne will get worse.
|
Nếu anh ấy không tuân thủ chế độ chăm sóc da của mình, mụn của anh ấy sẽ trở nên tồi tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Will she feel healthier if she starts a daily exercise regimen?
|
Liệu cô ấy có cảm thấy khỏe mạnh hơn nếu cô ấy bắt đầu một chế độ tập thể dục hàng ngày không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She follows a strict regimen to improve her health.
|
Cô ấy tuân theo một chế độ nghiêm ngặt để cải thiện sức khỏe. |
| Phủ định |
Does he not adhere to the workout regimen recommended by the trainer?
|
Anh ấy có không tuân thủ chế độ tập luyện được huấn luyện viên khuyến nghị không? |
| Nghi vấn |
Is a healthy diet part of your daily regimen?
|
Chế độ ăn uống lành mạnh có phải là một phần của chế độ hàng ngày của bạn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been following a strict fitness regimen, incorporating daily cardio and weightlifting.
|
Cô ấy đã và đang tuân theo một chế độ tập luyện nghiêm ngặt, kết hợp cardio và nâng tạ hàng ngày. |
| Phủ định |
He hasn't been maintaining his healthy eating regimen recently due to his busy work schedule.
|
Gần đây anh ấy đã không duy trì chế độ ăn uống lành mạnh của mình do lịch làm việc bận rộn. |
| Nghi vấn |
Have they been adhering to their new skincare regimen consistently for the past month?
|
Họ có tuân thủ chế độ chăm sóc da mới một cách nhất quán trong tháng qua không? |