(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regrettable
B2

regrettable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đáng tiếc hối tiếc đáng buồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regrettable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

gây ra cảm giác buồn bã hoặc thất vọng vì điều gì đó khó chịu đã xảy ra hoặc vì điều gì đó bạn đã làm là sai trái hoặc không khôn ngoan

Definition (English Meaning)

causing feelings of sadness or disappointment because something unpleasant has happened or because something that you did was wrong or unwise

Ví dụ Thực tế với 'Regrettable'

  • "It is regrettable that the meeting had to be cancelled."

    "Thật đáng tiếc khi cuộc họp phải bị hủy bỏ."

  • "The company's decision to close the factory was regrettable."

    "Quyết định đóng cửa nhà máy của công ty là điều đáng tiếc."

  • "It is regrettable that more people didn't attend the conference."

    "Thật đáng tiếc là đã không có nhiều người tham dự hội nghị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regrettable'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Regrettable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'regrettable' thường được dùng để mô tả những sự việc, hành động, hoặc tình huống mà sau đó người ta cảm thấy hối tiếc hoặc không hài lòng. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh tiêu cực và mong muốn có thể thay đổi hoặc tránh né sự việc đó nếu có cơ hội. Khác với 'sad' (buồn), 'regrettable' tập trung vào nguyên nhân gây ra sự buồn bã, thường là do một sai lầm hoặc một điều không may mắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

that

Thường đi kèm với 'that' để giới thiệu mệnh đề giải thích lý do gây ra sự hối tiếc. Ví dụ: It is regrettable that...

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regrettable'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is regrettable to have to cancel the meeting.
Thật đáng tiếc khi phải hủy cuộc họp.
Phủ định
It is not regrettable to admit when you are wrong.
Không có gì đáng tiếc khi thừa nhận khi bạn sai.
Nghi vấn
Is it regrettable to say goodbye to old friends?
Có đáng tiếc khi phải nói lời tạm biệt với những người bạn cũ không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Regrettably, the company's profits decreased despite their best efforts.
Đáng tiếc thay, lợi nhuận của công ty đã giảm mặc dù họ đã nỗ lực hết mình.
Phủ định
This is not, regrettable as it may be, the outcome we desired.
Đây không phải là kết quả chúng ta mong muốn, dù đáng tiếc đến đâu.
Nghi vấn
Therefore, is it not regrettable, given the circumstances, that we must postpone the event?
Vậy nên, chẳng phải là đáng tiếc sao, xét đến hoàn cảnh hiện tại, chúng ta phải hoãn sự kiện?
(Vị trí vocab_tab4_inline)