governance system
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Governance system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khuôn khổ các quy tắc, thực tiễn và quy trình mà qua đó một công ty hoặc tổ chức được chỉ đạo và kiểm soát.
Definition (English Meaning)
A framework of rules, practices, and processes by which a company or organization is directed and controlled.
Ví dụ Thực tế với 'Governance system'
-
"A robust governance system is crucial for ensuring transparency and accountability."
"Một hệ thống quản trị mạnh mẽ là rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình."
-
"The new governance system aims to improve efficiency and reduce corruption."
"Hệ thống quản trị mới nhằm mục đích cải thiện hiệu quả và giảm tham nhũng."
-
"The effectiveness of a governance system depends on the commitment of its stakeholders."
"Hiệu quả của một hệ thống quản trị phụ thuộc vào cam kết của các bên liên quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Governance system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: governance, system
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Governance system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'governance system' nhấn mạnh tính hệ thống và cấu trúc của việc quản trị. Nó bao gồm tất cả các yếu tố liên quan đến việc đưa ra quyết định, thực thi các quyết định này, và chịu trách nhiệm giải trình về các kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Governance system in/of’: ‘in’ thường dùng để chỉ phạm vi áp dụng của hệ thống quản trị (ví dụ: governance system in education), trong khi ‘of’ thường dùng để chỉ đối tượng được quản trị (ví dụ: governance system of the company).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Governance system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.