unregulated environment
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unregulated environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được kiểm soát hoặc quản lý bởi luật pháp hoặc quy tắc; thiếu quy định.
Definition (English Meaning)
Not controlled or governed by laws or rules; lacking in regulation.
Ví dụ Thực tế với 'Unregulated environment'
-
"The financial market operated in an unregulated environment, leading to excessive risk-taking."
"Thị trường tài chính hoạt động trong một môi trường không được kiểm soát, dẫn đến việc chấp nhận rủi ro quá mức."
-
"The cryptocurrency market is often described as an unregulated environment."
"Thị trường tiền điện tử thường được mô tả là một môi trường không được kiểm soát."
-
"Operating a business in an unregulated environment can be both risky and rewarding."
"Điều hành một doanh nghiệp trong một môi trường không được kiểm soát có thể vừa rủi ro vừa mang lại lợi nhuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unregulated environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unregulated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unregulated environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để mô tả các ngành công nghiệp, thị trường hoặc môi trường hoạt động mà không có sự can thiệp của chính phủ hoặc các tổ chức quản lý. Nó mang ý nghĩa về sự tự do nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro và thiếu minh bạch. Khác với 'deregulated', 'unregulated' chỉ tình trạng vốn dĩ không có quy định, trong khi 'deregulated' chỉ tình trạng đã từng có quy định nhưng bị bãi bỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in an unregulated environment' chỉ vị trí hoặc bối cảnh mà điều gì đó xảy ra trong môi trường không được kiểm soát. 'within an unregulated environment' nhấn mạnh sự tồn tại hoặc hoạt động bên trong môi trường đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unregulated environment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.