dismissing
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dismissing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gạt bỏ, không xem trọng, không xem xét nghiêm túc; bác bỏ hoặc từ chối xem xét.
Definition (English Meaning)
Treating something as unworthy of serious consideration; rejecting or refusing to consider.
Ví dụ Thực tế với 'Dismissing'
-
"She was dismissing his concerns as unimportant."
"Cô ấy đã gạt bỏ những lo lắng của anh ấy là không quan trọng."
-
"He was dismissing the idea without even considering it."
"Anh ta đã gạt bỏ ý tưởng mà thậm chí không thèm xem xét."
-
"The manager is dismissing employees with no reason."
"Người quản lý đang sa thải nhân viên mà không có lý do."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dismissing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dismiss
- Adjective: dismissive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dismissing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'dismissing', người nói thường thể hiện thái độ coi thường, không đánh giá cao tầm quan trọng của một ý kiến, đề xuất hoặc sự kiện nào đó. Khác với 'rejecting' (từ chối) mang tính chất thẳng thừng và dứt khoát hơn, 'dismissing' hàm ý sự coi nhẹ, đôi khi có phần khinh miệt. So với 'ignoring' (lờ đi), 'dismissing' có sự chủ động gạt bỏ hơn là đơn thuần không chú ý đến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dismissing something as' có nghĩa là coi thường, xem nhẹ điều gì đó như một thứ không quan trọng hoặc không đáng xem xét.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dismissing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.