(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dismissing
B2

dismissing

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

gạt bỏ xem nhẹ không xem trọng bác bỏ sa thải (trong một số ngữ cảnh nhất định)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dismissing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gạt bỏ, không xem trọng, không xem xét nghiêm túc; bác bỏ hoặc từ chối xem xét.

Definition (English Meaning)

Treating something as unworthy of serious consideration; rejecting or refusing to consider.

Ví dụ Thực tế với 'Dismissing'

  • "She was dismissing his concerns as unimportant."

    "Cô ấy đã gạt bỏ những lo lắng của anh ấy là không quan trọng."

  • "He was dismissing the idea without even considering it."

    "Anh ta đã gạt bỏ ý tưởng mà thậm chí không thèm xem xét."

  • "The manager is dismissing employees with no reason."

    "Người quản lý đang sa thải nhân viên mà không có lý do."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dismissing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Dismissing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng 'dismissing', người nói thường thể hiện thái độ coi thường, không đánh giá cao tầm quan trọng của một ý kiến, đề xuất hoặc sự kiện nào đó. Khác với 'rejecting' (từ chối) mang tính chất thẳng thừng và dứt khoát hơn, 'dismissing' hàm ý sự coi nhẹ, đôi khi có phần khinh miệt. So với 'ignoring' (lờ đi), 'dismissing' có sự chủ động gạt bỏ hơn là đơn thuần không chú ý đến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

'Dismissing something as' có nghĩa là coi thường, xem nhẹ điều gì đó như một thứ không quan trọng hoặc không đáng xem xét.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dismissing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)