embracing
Động từ (V-ing form)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embracing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chấp nhận hoặc ủng hộ điều gì đó một cách sẵn lòng và nhiệt tình.
Definition (English Meaning)
Accepting or supporting something willingly and enthusiastically.
Ví dụ Thực tế với 'Embracing'
-
"The company is embracing new technologies to improve efficiency."
"Công ty đang áp dụng các công nghệ mới để cải thiện hiệu quả."
-
"We are embracing the challenge with enthusiasm."
"Chúng tôi đang đón nhận thử thách với sự nhiệt tình."
-
"The city has an embracing attitude towards immigrants."
"Thành phố có một thái độ cởi mở đối với người nhập cư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Embracing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: embrace
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Embracing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để diễn tả sự chấp nhận một ý tưởng mới, một thay đổi, hoặc một cơ hội. Nó mang sắc thái tích cực và chủ động hơn so với 'accepting' đơn thuần. 'Embracing' nhấn mạnh vào sự chào đón và tận dụng lợi thế của điều được chấp nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Embracing with enthusiasm' (chấp nhận với sự nhiệt tình). 'Embracing of change' (chấp nhận sự thay đổi). 'With' nhấn mạnh cách thức hành động, trong khi 'of' thể hiện đối tượng được chấp nhận.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Embracing'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's success is clear: embracing innovation is their key strategy.
|
Thành công của công ty là điều hiển nhiên: đón nhận sự đổi mới là chiến lược chính của họ. |
| Phủ định |
He refused to embrace change: he preferred the old ways of doing things.
|
Anh ấy từ chối đón nhận sự thay đổi: anh ấy thích những cách làm cũ. |
| Nghi vấn |
Are they embracing new technologies: is this the reason for their recent growth?
|
Họ có đang đón nhận các công nghệ mới không: đây có phải là lý do cho sự tăng trưởng gần đây của họ không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Embrace new challenges with enthusiasm!
|
Hãy đón nhận những thử thách mới với sự nhiệt tình! |
| Phủ định |
Don't embrace negative thoughts; focus on the positive.
|
Đừng ôm lấy những suy nghĩ tiêu cực; hãy tập trung vào điều tích cực. |
| Nghi vấn |
Do embrace the opportunity to learn and grow!
|
Hãy nắm lấy cơ hội để học hỏi và phát triển! |