(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relate
B1

relate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

liên quan tương quan kể lại đồng cảm hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tìm hoặc chỉ ra mối liên hệ giữa các sự vật, sự việc.

Definition (English Meaning)

To find or show the connection between things.

Ví dụ Thực tế với 'Relate'

  • "I can't relate to his problems; they are so different from mine."

    "Tôi không thể đồng cảm với những vấn đề của anh ấy; chúng quá khác biệt so với những vấn đề của tôi."

  • "How does this relate to our discussion?"

    "Điều này liên quan đến cuộc thảo luận của chúng ta như thế nào?"

  • "Many people can relate to the struggles of being a student."

    "Nhiều người có thể đồng cảm với những khó khăn của việc làm sinh viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Relate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'relate' thường được dùng để chỉ mối quan hệ logic, nhân quả, hoặc tương đồng giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Nó khác với 'connect' ở chỗ 'relate' nhấn mạnh hơn vào việc tìm ra và giải thích mối liên hệ, trong khi 'connect' đơn thuần chỉ việc ghép nối hoặc liên kết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with in

'Relate to' thường dùng để chỉ mối liên hệ hoặc sự tương đồng với ai đó hoặc cái gì đó. 'Relate with' diễn tả sự đồng cảm hoặc khả năng hòa hợp với ai đó. 'Relate in' thường sử dụng khi nói về cách mọi người liên hệ với nhau trong một ngữ cảnh cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)