relational capital
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relational capital'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giá trị có được từ các mối quan hệ của một công ty với khách hàng, nhà cung cấp, đối tác và các bên liên quan khác.
Definition (English Meaning)
The value derived from a firm's relationships with customers, suppliers, partners, and other stakeholders.
Ví dụ Thực tế với 'Relational capital'
-
"Building strong relational capital is crucial for long-term business success."
"Xây dựng vốn quan hệ vững chắc là rất quan trọng cho sự thành công kinh doanh lâu dài."
-
"The company's relational capital with its distributors proved invaluable during the economic downturn."
"Vốn quan hệ của công ty với các nhà phân phối của mình đã chứng tỏ vô giá trong thời kỳ suy thoái kinh tế."
-
"Effective customer relationship management (CRM) systems can help organizations to build and maintain relational capital."
"Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) hiệu quả có thể giúp các tổ chức xây dựng và duy trì vốn quan hệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relational capital'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relational capital
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relational capital'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Relational capital nhấn mạnh tầm quan trọng của các mối quan hệ bên ngoài trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh và giá trị cho tổ chức. Nó không chỉ đơn thuần là mạng lưới quan hệ, mà còn là chất lượng và độ tin cậy của các mối quan hệ đó. Khác với 'social capital' (vốn xã hội) thường đề cập đến các mối quan hệ cá nhân, 'relational capital' tập trung vào các mối quan hệ liên quan đến tổ chức hoặc công ty.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'investing in relational capital' (đầu tư vào vốn quan hệ), 'good for relational capital' (tốt cho vốn quan hệ), 'vital to relational capital' (quan trọng đối với vốn quan hệ). Các giới từ này thể hiện các khía cạnh khác nhau của mối quan hệ giữa hành động và vốn quan hệ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relational capital'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.