relation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
mối quan hệ; sự liên quan, tương quan giữa hai hoặc nhiều người hoặc vật; ảnh hưởng hoặc sự liên quan của một vật đối với vật khác.
Definition (English Meaning)
the way in which two or more people or things are connected; a thing's effect on or relevance to another.
Ví dụ Thực tế với 'Relation'
-
"The relation between diet and health is well established."
"Mối quan hệ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe đã được thiết lập rõ ràng."
-
"The two events bear no relation to each other."
"Hai sự kiện này không có mối liên hệ nào với nhau."
-
"He is a distant relation of mine."
"Ông ấy là một người họ hàng xa của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relation
- Adjective: relational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'relation' thường chỉ sự kết nối, tương tác, hoặc tác động lẫn nhau giữa các đối tượng. Cần phân biệt với 'relationship', thường ám chỉ mối quan hệ gần gũi, thân thiết, đặc biệt giữa người với người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'to', chỉ mối quan hệ hướng đến một đối tượng cụ thể. Với 'with', chỉ sự tương tác, đi kèm. Với 'between', chỉ mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relation'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their relation to the company is as suppliers.
|
Mối quan hệ của họ với công ty là nhà cung cấp. |
| Phủ định |
This has no relation to what we were discussing.
|
Điều này không liên quan gì đến những gì chúng ta đang thảo luận. |
| Nghi vấn |
Whose relational database model is considered the most influential?
|
Mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ của ai được coi là có ảnh hưởng nhất? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The relation between the two countries has improved significantly.
|
Mối quan hệ giữa hai quốc gia đã được cải thiện đáng kể. |
| Phủ định |
There isn't any relation between the suspect and the victim.
|
Không có mối quan hệ nào giữa nghi phạm và nạn nhân. |
| Nghi vấn |
Is there a relational database for this project?
|
Có cơ sở dữ liệu quan hệ nào cho dự án này không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had a better relation with our neighbors, we would feel safer.
|
Nếu chúng ta có mối quan hệ tốt hơn với hàng xóm, chúng ta sẽ cảm thấy an toàn hơn. |
| Phủ định |
If our company weren't focused on relational databases, we wouldn't be so competitive in this market.
|
Nếu công ty của chúng tôi không tập trung vào cơ sở dữ liệu quan hệ, chúng tôi sẽ không cạnh tranh được như vậy trên thị trường này. |
| Nghi vấn |
Would the negotiation process be smoother if both countries had a stronger relation?
|
Liệu quá trình đàm phán có suôn sẻ hơn nếu cả hai quốc gia có mối quan hệ bền chặt hơn? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Build a strong relation with your colleagues.
|
Xây dựng một mối quan hệ vững chắc với đồng nghiệp của bạn. |
| Phủ định |
Don't neglect relational skills in your training program.
|
Đừng bỏ qua các kỹ năng quan hệ trong chương trình đào tạo của bạn. |
| Nghi vấn |
Please, consider the relation between cause and effect.
|
Vui lòng xem xét mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả. |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is building relational databases to improve customer service.
|
Công ty đang xây dựng cơ sở dữ liệu quan hệ để cải thiện dịch vụ khách hàng. |
| Phủ định |
They are not considering the relational aspects of the project at this time.
|
Họ hiện không xem xét các khía cạnh quan hệ của dự án. |
| Nghi vấn |
Are they exploring new relational strategies to boost teamwork?
|
Họ có đang khám phá các chiến lược quan hệ mới để thúc đẩy tinh thần đồng đội không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The companies' relational database is crucial for customer management.
|
Cơ sở dữ liệu quan hệ của các công ty rất quan trọng cho việc quản lý khách hàng. |
| Phủ định |
John's relation to the project isn't clear.
|
Mối liên hệ của John với dự án không rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Is the boss's relation with his employees professional?
|
Mối quan hệ của ông chủ với nhân viên có chuyên nghiệp không? |