(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relationship theory
C1

relationship theory

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lý thuyết về mối quan hệ lý thuyết quan hệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship theory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khuôn khổ lý thuyết để hiểu các kết nối và tương tác giữa các cá nhân, thường bao gồm các ý tưởng, nguyên tắc và khái niệm có hệ thống để giải thích cách các mối quan hệ hình thành, phát triển, được duy trì và tan vỡ.

Definition (English Meaning)

A framework for understanding interpersonal connections and interactions, typically involving systematic ideas, principles, and concepts explaining how relationships form, develop, are maintained, and dissolve.

Ví dụ Thực tế với 'Relationship theory'

  • "Relationship theory suggests that early childhood experiences can significantly impact adult relationships."

    "Lý thuyết quan hệ cho thấy rằng những trải nghiệm thời thơ ấu có thể ảnh hưởng đáng kể đến các mối quan hệ trưởng thành."

  • "Understanding relationship theory is crucial for therapists working with couples."

    "Hiểu lý thuyết quan hệ là rất quan trọng đối với các nhà trị liệu làm việc với các cặp vợ chồng."

  • "Many studies have applied relationship theory to explain the dynamics of online friendships."

    "Nhiều nghiên cứu đã áp dụng lý thuyết quan hệ để giải thích động lực của tình bạn trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship theory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: relationship theory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

interpersonal theory(lý thuyết liên cá nhân)
social relationship theory(lý thuyết quan hệ xã hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Relationship theory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lý thuyết quan hệ bao gồm một loạt các quan điểm lý thuyết, từ lý thuyết gắn bó (attachment theory) đến lý thuyết trao đổi xã hội (social exchange theory) và lý thuyết hệ thống gia đình (family systems theory). Nó thường được sử dụng để nghiên cứu các mối quan hệ lãng mạn, gia đình, bạn bè và đồng nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in to

‘Of’ được sử dụng để chỉ bản chất của lý thuyết (ví dụ: a theory of relationships). ‘In’ được sử dụng để chỉ ứng dụng của lý thuyết (ví dụ: research in relationship theory). ‘To’ được dùng khi nói về đóng góp của lý thuyết (ví dụ: an approach to relationship theory).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship theory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)