perspectivism
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perspectivism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lý thuyết cho rằng kiến thức về một chủ đề là không thể tránh khỏi việc mang tính phiến diện và bị giới hạn bởi quan điểm cá nhân mà từ đó nó được xem xét.
Definition (English Meaning)
The theory that knowledge of a subject is inevitably partial and limited by the individual perspective from which it is viewed.
Ví dụ Thực tế với 'Perspectivism'
-
"Postmodernism embraces perspectivism and the idea that there are no absolute truths."
"Chủ nghĩa hậu hiện đại chấp nhận thuyết duy cảm và ý tưởng rằng không có chân lý tuyệt đối."
-
"The perspectivism inherent in cultural studies makes it difficult to define universal values."
"Thuyết duy cảm vốn có trong các nghiên cứu văn hóa gây khó khăn cho việc xác định các giá trị phổ quát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perspectivism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: perspectivism
- Adjective: perspectivistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perspectivism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Perspectivism nhấn mạnh tính chủ quan của nhận thức và sự phụ thuộc của kiến thức vào bối cảnh. Nó đối lập với chủ nghĩa khách quan, cho rằng có một sự thật khách quan duy nhất, tồn tại độc lập với người quan sát. Perspectivism không nhất thiết phủ nhận sự tồn tại của sự thật, mà chỉ khẳng định rằng chúng ta chỉ có thể tiếp cận sự thật đó thông qua các lăng kính chủ quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **perspectivism of**: dùng để chỉ quan điểm về một cái gì đó. Ví dụ: the perspectivism of different cultures on morality. * **perspectivism on**: tương tự như 'of', nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào sự ảnh hưởng của quan điểm lên đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perspectivism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.