released
Động từ (quá khứ/phân từ II)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Released'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã cho phép ai đó hoặc cái gì đó rời khỏi một nơi hoặc được tự do.
Definition (English Meaning)
Having allowed someone or something to leave a place or be free.
Ví dụ Thực tế với 'Released'
-
"The prisoner was released from jail after serving his sentence."
"Tù nhân đã được thả khỏi nhà tù sau khi thụ án."
-
"The band's new album was released last week."
"Album mới của ban nhạc đã được phát hành vào tuần trước."
-
"He was released on bail."
"Anh ta được tại ngoại nhờ đóng tiền bảo lãnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Released'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: release
- Adjective: released
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Released'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng quá khứ và phân từ II của động từ 'release'. Nó thường được dùng trong các câu bị động (passive voice) hoặc để chỉ một hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Nó mang ý nghĩa 'được giải phóng', 'được phát hành', 'được công bố', 'được thả', tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'released from': được giải phóng khỏi (Prison, obligations...). 'released into': được thả vào (wildlife, public...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Released'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.