(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ released
B1

released

Động từ (quá khứ/phân từ II)

Nghĩa tiếng Việt

được phát hành được thả được giải phóng được công bố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Released'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã cho phép ai đó hoặc cái gì đó rời khỏi một nơi hoặc được tự do.

Definition (English Meaning)

Having allowed someone or something to leave a place or be free.

Ví dụ Thực tế với 'Released'

  • "The prisoner was released from jail after serving his sentence."

    "Tù nhân đã được thả khỏi nhà tù sau khi thụ án."

  • "The band's new album was released last week."

    "Album mới của ban nhạc đã được phát hành vào tuần trước."

  • "He was released on bail."

    "Anh ta được tại ngoại nhờ đóng tiền bảo lãnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Released'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: release
  • Adjective: released
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Released'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng quá khứ và phân từ II của động từ 'release'. Nó thường được dùng trong các câu bị động (passive voice) hoặc để chỉ một hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Nó mang ý nghĩa 'được giải phóng', 'được phát hành', 'được công bố', 'được thả', tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

'released from': được giải phóng khỏi (Prison, obligations...). 'released into': được thả vào (wildlife, public...).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Released'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)