(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ freed
B1

freed

Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ của 'free')

Nghĩa tiếng Việt

đã được giải phóng đã được thả tự do đã được phóng thích đã được cởi trói
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'free'. Giải phóng (ai đó hoặc cái gì đó) khỏi sự giam cầm hoặc nô lệ.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'free'. To release (someone or something) from confinement or servitude.

Ví dụ Thực tế với 'Freed'

  • "The prisoners were freed after the war."

    "Các tù nhân đã được giải phóng sau chiến tranh."

  • "The bird was freed from its cage."

    "Con chim đã được thả khỏi lồng."

  • "He was freed from all charges."

    "Anh ta đã được miễn mọi cáo buộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Freed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: free
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Freed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động giải phóng đã xảy ra trong quá khứ. 'Freed' thường đi kèm với tân ngữ chỉ người hoặc vật được giải phóng. Thường được dùng trong ngữ cảnh pháp luật, xã hội, hoặc cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Freed from' chỉ sự giải phóng khỏi một trạng thái, điều kiện, hoặc nơi chốn nào đó. Ví dụ: 'freed from prison' (giải phóng khỏi nhà tù), 'freed from debt' (giải phóng khỏi nợ nần).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Freed'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The birds were freed from their cages: they soared into the open sky, delighted to be able to stretch their wings.
Những chú chim đã được thả khỏi lồng: chúng bay vút lên bầu trời rộng mở, vui sướng vì có thể dang rộng đôi cánh của mình.
Phủ định
The prisoners were not freed: their sentences were upheld, much to their dismay.
Các tù nhân đã không được trả tự do: bản án của họ được giữ nguyên, gây thất vọng lớn cho họ.
Nghi vấn
Were the slaves freed after the war: did they receive any compensation for their years of suffering?
Những nô lệ đã được giải phóng sau chiến tranh phải không: họ có nhận được bất kỳ khoản bồi thường nào cho những năm tháng đau khổ của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)