religious oppression
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Religious oppression'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đàn áp hoặc phân biệt đối xử có hệ thống đối với các cá nhân hoặc nhóm dựa trên tín ngưỡng hoặc thực hành tôn giáo của họ.
Definition (English Meaning)
The systematic persecution or discrimination against individuals or groups based on their religious beliefs or practices.
Ví dụ Thực tế với 'Religious oppression'
-
"Religious oppression can take many forms, from subtle discrimination to outright violence."
"Sự đàn áp tôn giáo có thể có nhiều hình thức, từ sự phân biệt đối xử tinh vi đến bạo lực trắng trợn."
-
"Throughout history, religious oppression has led to countless conflicts and wars."
"Trong suốt lịch sử, sự đàn áp tôn giáo đã dẫn đến vô số cuộc xung đột và chiến tranh."
-
"The government was accused of religious oppression after banning certain religious practices."
"Chính phủ bị cáo buộc đàn áp tôn giáo sau khi cấm một số hoạt động tôn giáo nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Religious oppression'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: oppress
- Adjective: religious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Religious oppression'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả các hành động bạo lực, hạn chế quyền tự do tôn giáo, hoặc sự kỳ thị xã hội đối với một nhóm tôn giáo cụ thể. Nó bao hàm một sự lạm dụng quyền lực và một sự bất công có hệ thống. Phân biệt với 'religious discrimination' là một khái niệm hẹp hơn, chỉ tập trung vào sự phân biệt đối xử, trong khi 'religious oppression' bao gồm nhiều hình thức áp bức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Oppression of' thường được dùng để chỉ sự đàn áp đối với một nhóm người cụ thể. Ví dụ: 'the oppression of Muslims'. 'Oppression against' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để nhấn mạnh hành động đàn áp. Ví dụ: 'the oppression against religious minorities'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Religious oppression'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.