(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ religious discrimination
C1

religious discrimination

noun

Nghĩa tiếng Việt

phân biệt đối xử tôn giáo kỳ thị tôn giáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Religious discrimination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đối xử khác biệt với một người hoặc một nhóm người vì những gì họ tin hoặc không tin liên quan đến tôn giáo.

Definition (English Meaning)

The act of treating a person or group differently because of what they do or do not believe in relation to religion.

Ví dụ Thực tế với 'Religious discrimination'

  • "The company was accused of religious discrimination after it refused to hire a Muslim woman who wore a hijab."

    "Công ty bị cáo buộc phân biệt đối xử tôn giáo sau khi từ chối thuê một phụ nữ Hồi giáo đeo khăn trùm đầu."

  • "Laws prohibit religious discrimination in housing and employment."

    "Luật pháp cấm phân biệt đối xử tôn giáo trong nhà ở và việc làm."

  • "Religious discrimination can take many forms, from subtle microaggressions to overt acts of violence."

    "Phân biệt đối xử tôn giáo có thể có nhiều hình thức, từ những hành vi gây hấn nhỏ tinh vi đến những hành động bạo lực công khai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Religious discrimination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: religious discrimination
  • Adjective: religious, discriminatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

religious bias(thiên vị tôn giáo)
religious prejudice(định kiến tôn giáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

human rights(nhân quyền)
civil rights(quyền công dân)
bigotry(sự cố chấp, mù quáng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Luật pháp Nhân quyền

Ghi chú Cách dùng 'Religious discrimination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phân biệt với 'religious intolerance' (không khoan dung tôn giáo) là thái độ; 'religious discrimination' là hành động phân biệt đối xử dựa trên tôn giáo. Nó thường liên quan đến việc hạn chế quyền lợi, cơ hội hoặc sự đối xử bất công đối với các cá nhân hoặc nhóm vì tín ngưỡng của họ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in against

Religious discrimination *in* employment: phân biệt đối xử tôn giáo trong việc làm.
Religious discrimination *against* minorities: phân biệt đối xử tôn giáo đối với các nhóm thiểu số.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Religious discrimination'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)