remembering vividly
Động từ (phân từ hiện tại) & Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remembering vividly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc chủ động nhớ lại điều gì đó một cách rõ ràng và chi tiết, kết hợp với việc làm điều gì đó theo cách tạo ra những cảm xúc mạnh mẽ hoặc những hình ảnh rõ ràng, sống động trong tâm trí.
Definition (English Meaning)
Actively recalling something in a clear and detailed way, combined with doing something in a way that produces powerful feelings or strong, clear images in the mind.
Ví dụ Thực tế với 'Remembering vividly'
-
"She was remembering vividly the day they first met."
"Cô ấy đang nhớ lại một cách sống động cái ngày họ gặp nhau lần đầu tiên."
-
"I am remembering vividly my childhood vacations."
"Tôi đang nhớ lại một cách sống động những kỳ nghỉ thời thơ ấu của mình."
-
"He was remembering vividly the taste of his grandmother's apple pie."
"Anh ấy đang nhớ lại một cách sống động hương vị của món bánh táo bà làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remembering vividly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: remember
- Adverb: vividly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remembering vividly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự sống động và chi tiết của ký ức. 'Remembering' là hành động nhớ lại, và 'vividly' bổ nghĩa cho cách thức nhớ lại đó, cho thấy ký ức rất rõ ràng và đầy màu sắc. Khác với 'remembering clearly' (nhớ rõ ràng về mặt logic) hoặc 'remembering fondly' (nhớ với tình cảm yêu mến), 'remembering vividly' tập trung vào tính chất sống động và giác quan của ký ức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Remembering of' thường được sử dụng để chỉ hành động nhớ đến một sự kiện hoặc người cụ thể. 'Remembering about' thường liên quan đến việc nhớ thông tin chung hoặc một chủ đề nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remembering vividly'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She remembers vividly her childhood summers.
|
Cô ấy nhớ rất rõ những mùa hè thời thơ ấu của mình. |
| Phủ định |
He doesn't remember vividly what happened that night.
|
Anh ấy không nhớ rõ chuyện gì đã xảy ra đêm đó. |
| Nghi vấn |
Do you remember vividly the first time you saw the ocean?
|
Bạn có nhớ rõ lần đầu tiên bạn nhìn thấy đại dương không? |