(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remain still
B1

remain still

Động từ + Trạng từ/Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giữ yên nằm im đứng im ở yên không động đậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remain still'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giữ nguyên trạng thái, không di chuyển hoặc phát ra âm thanh.

Definition (English Meaning)

To stay in a particular state or condition; to not move or make a sound.

Ví dụ Thực tế với 'Remain still'

  • "The doctor told the patient to remain still during the examination."

    "Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân giữ yên trong suốt quá trình kiểm tra."

  • "Please remain still while I take your photograph."

    "Làm ơn giữ yên trong lúc tôi chụp ảnh bạn."

  • "The cat remained still, watching the mouse."

    "Con mèo nằm im, quan sát con chuột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remain still'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: remain
  • Adjective: still
  • Adverb: still
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stay still(giữ yên)
keep still(giữ yên)
stand still(đứng yên)

Trái nghĩa (Antonyms)

move(di chuyển)
stir(cựa quậy)

Từ liên quan (Related Words)

silent(im lặng)
motionless(bất động)
calm(yên tĩnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Remain still'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Remain" diễn tả sự tiếp tục của một trạng thái. "Still" có thể đóng vai trò là tính từ (không chuyển động) hoặc trạng từ (một cách tĩnh lặng). Cụm từ này thường được dùng để yêu cầu hoặc khuyến khích ai đó giữ yên lặng và không động đậy. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của việc duy trì trạng thái tĩnh lặng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remain still'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)