stir
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stir'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khuấy, đảo, trộn đều (bằng thìa hoặc dụng cụ khác) một chất lỏng hoặc chất khác bằng cách di chuyển vòng tròn để trộn đều.
Definition (English Meaning)
To move a spoon or other implement round and round in a liquid or other substance in order to mix it thoroughly.
Ví dụ Thực tế với 'Stir'
-
"She stirred the coffee with a spoon."
"Cô ấy khuấy cà phê bằng thìa."
-
"Stir the sauce constantly to prevent burning."
"Hãy khuấy nước sốt liên tục để tránh bị cháy."
-
"The news stirred up a lot of controversy."
"Tin tức đã gây ra rất nhiều tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stir'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stir'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'stir' thường được sử dụng để chỉ hành động khuấy trộn nhẹ nhàng, thường là để kết hợp các thành phần hoặc làm tan một chất. Nó khác với 'mix' (trộn) ở chỗ 'mix' có thể bao gồm nhiều hành động hơn, không nhất thiết phải khuấy tròn. 'Agitate' (khuấy động) mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thường dùng để khuấy động một chất gây ra sự xáo trộn đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Stir with' được dùng để chỉ dụng cụ được sử dụng để khuấy. Ví dụ: 'Stir the soup with a spoon.' 'Stir into' được dùng để chỉ chất được khuấy vào một chất khác. Ví dụ: 'Stir the sugar into the tea.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stir'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.