(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stir
B1

stir

động từ

Nghĩa tiếng Việt

khuấy đảo trộn lay động gây xáo trộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stir'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khuấy, đảo, trộn đều (bằng thìa hoặc dụng cụ khác) một chất lỏng hoặc chất khác bằng cách di chuyển vòng tròn để trộn đều.

Definition (English Meaning)

To move a spoon or other implement round and round in a liquid or other substance in order to mix it thoroughly.

Ví dụ Thực tế với 'Stir'

  • "She stirred the coffee with a spoon."

    "Cô ấy khuấy cà phê bằng thìa."

  • "Stir the sauce constantly to prevent burning."

    "Hãy khuấy nước sốt liên tục để tránh bị cháy."

  • "The news stirred up a lot of controversy."

    "Tin tức đã gây ra rất nhiều tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stir'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(làm dịu)
settle(lắng xuống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Stir'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'stir' thường được sử dụng để chỉ hành động khuấy trộn nhẹ nhàng, thường là để kết hợp các thành phần hoặc làm tan một chất. Nó khác với 'mix' (trộn) ở chỗ 'mix' có thể bao gồm nhiều hành động hơn, không nhất thiết phải khuấy tròn. 'Agitate' (khuấy động) mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thường dùng để khuấy động một chất gây ra sự xáo trộn đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with into

'Stir with' được dùng để chỉ dụng cụ được sử dụng để khuấy. Ví dụ: 'Stir the soup with a spoon.' 'Stir into' được dùng để chỉ chất được khuấy vào một chất khác. Ví dụ: 'Stir the sugar into the tea.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stir'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)