(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stand still
B1

stand still

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

đứng yên giữ nguyên vị trí trì trệ dậm chân tại chỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stand still'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đứng yên; không di chuyển; giữ nguyên vị trí.

Definition (English Meaning)

To not move; to remain in a fixed position.

Ví dụ Thực tế với 'Stand still'

  • "The teacher told the children to stand still during the parade."

    "Giáo viên bảo các em học sinh đứng yên trong suốt cuộc diễu hành."

  • "The guard ordered him to stand still and raise his hands."

    "Người lính canh ra lệnh cho anh ta đứng yên và giơ tay lên."

  • "The economy cannot afford to stand still during this crisis."

    "Nền kinh tế không thể chịu đựng được sự trì trệ trong cuộc khủng hoảng này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stand still'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: cụm động từ
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Stand still'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để yêu cầu hoặc ra lệnh cho ai đó không được di chuyển. Nó cũng có thể được dùng để mô tả trạng thái tĩnh lặng, không có sự thay đổi hoặc phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stand still'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had told him to stand still during the ceremony.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã bảo anh ta đứng yên trong buổi lễ.
Phủ định
He told me that he couldn't stand still for more than five minutes.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thể đứng yên quá năm phút.
Nghi vấn
The officer asked if the suspect had been told to stand still.
Viên cảnh sát hỏi liệu nghi phạm có bị yêu cầu đứng yên hay không.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will be standing still waiting for the parade to start.
Tôi sẽ đứng yên chờ cuộc diễu hành bắt đầu.
Phủ định
She won't be standing still for long; she's too energetic.
Cô ấy sẽ không đứng yên lâu đâu; cô ấy quá năng động.
Nghi vấn
Will they be standing still during the national anthem?
Họ sẽ đứng yên trong khi hát quốc ca phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had stood still until the danger passed.
Cô ấy đã đứng yên cho đến khi nguy hiểm qua đi.
Phủ định
They had not stood still when the music started playing.
Họ đã không đứng yên khi nhạc bắt đầu chơi.
Nghi vấn
Had he stood still long enough for the bird to land on his head?
Anh ấy đã đứng yên đủ lâu để con chim đậu lên đầu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)