stand still
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stand still'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đứng yên; không di chuyển; giữ nguyên vị trí.
Ví dụ Thực tế với 'Stand still'
-
"The teacher told the children to stand still during the parade."
"Giáo viên bảo các em học sinh đứng yên trong suốt cuộc diễu hành."
-
"The guard ordered him to stand still and raise his hands."
"Người lính canh ra lệnh cho anh ta đứng yên và giơ tay lên."
-
"The economy cannot afford to stand still during this crisis."
"Nền kinh tế không thể chịu đựng được sự trì trệ trong cuộc khủng hoảng này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stand still'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cụm động từ
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stand still'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để yêu cầu hoặc ra lệnh cho ai đó không được di chuyển. Nó cũng có thể được dùng để mô tả trạng thái tĩnh lặng, không có sự thay đổi hoặc phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stand still'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had told him to stand still during the ceremony.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã bảo anh ta đứng yên trong buổi lễ. |
| Phủ định |
He told me that he couldn't stand still for more than five minutes.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thể đứng yên quá năm phút. |
| Nghi vấn |
The officer asked if the suspect had been told to stand still.
|
Viên cảnh sát hỏi liệu nghi phạm có bị yêu cầu đứng yên hay không. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be standing still waiting for the parade to start.
|
Tôi sẽ đứng yên chờ cuộc diễu hành bắt đầu. |
| Phủ định |
She won't be standing still for long; she's too energetic.
|
Cô ấy sẽ không đứng yên lâu đâu; cô ấy quá năng động. |
| Nghi vấn |
Will they be standing still during the national anthem?
|
Họ sẽ đứng yên trong khi hát quốc ca phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had stood still until the danger passed.
|
Cô ấy đã đứng yên cho đến khi nguy hiểm qua đi. |
| Phủ định |
They had not stood still when the music started playing.
|
Họ đã không đứng yên khi nhạc bắt đầu chơi. |
| Nghi vấn |
Had he stood still long enough for the bird to land on his head?
|
Anh ấy đã đứng yên đủ lâu để con chim đậu lên đầu chưa? |