remaining unchanged
Verb PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remaining unchanged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ nguyên trạng thái hoặc điều kiện; không trải qua bất kỳ sự thay đổi hoặc sửa đổi nào.
Definition (English Meaning)
To stay in the same state or condition; not undergoing any alteration or modification.
Ví dụ Thực tế với 'Remaining unchanged'
-
"Despite the economic downturn, the company's commitment to sustainability remained unchanged."
"Mặc dù kinh tế suy thoái, cam kết của công ty đối với sự bền vững vẫn không thay đổi."
-
"The price of the product has remained unchanged for the past year."
"Giá của sản phẩm đã không thay đổi trong năm vừa qua."
-
"His opinion on the matter has remained unchanged despite the new evidence."
"Ý kiến của anh ấy về vấn đề này vẫn không thay đổi mặc dù có bằng chứng mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remaining unchanged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unchanged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remaining unchanged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự ổn định hoặc thiếu sự biến đổi của một cái gì đó theo thời gian. Nó nhấn mạnh rằng một đối tượng, tình huống hoặc đặc điểm không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài hoặc các quá trình bên trong. So sánh với 'staying the same', 'remaining unchanged' có thể nhấn mạnh một sự mong đợi về sự thay đổi nhưng nó không xảy ra. Nó khác với 'maintained' ở chỗ 'maintained' gợi ý nỗ lực chủ động để giữ cái gì đó ở trạng thái nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Remaining unchanged in' thường được dùng để chỉ ra bối cảnh hoặc phạm vi mà một thứ gì đó không thay đổi. Ví dụ: 'The population remained unchanged in rural areas.' 'Remaining unchanged as' thường được dùng để so sánh trạng thái hiện tại với trạng thái trước đó. Ví dụ: 'The policy remained unchanged as it was originally written.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remaining unchanged'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.