(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unchanging
B2

unchanging

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thay đổi bất biến giữ nguyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unchanging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

không thay đổi; giữ nguyên trạng thái

Definition (English Meaning)

not changing; remaining the same

Ví dụ Thực tế với 'Unchanging'

  • "The basic facts of the story remained unchanging."

    "Những sự kiện cơ bản của câu chuyện vẫn không thay đổi."

  • "His unchanging routine bored him after a while."

    "Thói quen không thay đổi của anh ấy khiến anh ấy cảm thấy chán sau một thời gian."

  • "The laws of physics are considered unchanging."

    "Các định luật vật lý được coi là không thay đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unchanging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unchanging
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unchanging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unchanging' nhấn mạnh sự ổn định và thiếu biến động. Nó thường được dùng để mô tả những thứ mà theo bản chất hoặc thiết kế vốn có là không thay đổi, hoặc thay đổi rất chậm. Khác với 'constant' (liên tục) chỉ sự lặp đi lặp lại và không ngừng, 'unchanging' chỉ sự đứng yên, không biến đổi. 'Immutable' (bất biến) cũng có nghĩa tương tự nhưng mang tính trang trọng và mạnh mẽ hơn, thường dùng trong các ngữ cảnh trừu tượng hoặc khoa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Unchanging in' được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà một cái gì đó không thay đổi. Ví dụ: 'unchanging in its principles' (không thay đổi trong các nguyên tắc của nó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unchanging'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her unchanging dedication inspired us is undeniable.
Việc sự cống hiến không thay đổi của cô ấy đã truyền cảm hứng cho chúng tôi là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether their principles remain unchanging is not yet clear.
Liệu các nguyên tắc của họ có giữ nguyên không thay đổi hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why his unchanging routine bothered them is a mystery.
Tại sao thói quen không thay đổi của anh ấy lại làm phiền họ là một bí ẩn.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His dedication to the cause was unchanging: he volunteered every weekend for five years.
Sự cống hiến của anh ấy cho sự nghiệp không hề thay đổi: anh ấy đã tình nguyện vào mỗi cuối tuần trong suốt năm năm.
Phủ định
The company's policy on overtime pay was not unchanging: it was subject to review every quarter.
Chính sách của công ty về trả lương làm thêm giờ không phải là bất biến: nó phải được xem xét lại hàng quý.
Nghi vấn
Is their love unchanging: will they still feel the same way in fifty years?
Tình yêu của họ có bất biến không: liệu họ có còn cảm thấy như vậy sau năm mươi năm nữa không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unchanging nature of the mountains, the deep blue of the sky, and the gentle breeze, all contribute to a sense of peace.
Bản chất không thay đổi của những ngọn núi, màu xanh thẳm của bầu trời và làn gió nhẹ nhàng, tất cả đều góp phần tạo nên cảm giác bình yên.
Phủ định
Unlike the stock market, which fluctuates constantly, her affection for her family remains unchanging.
Không giống như thị trường chứng khoán liên tục biến động, tình cảm của cô ấy dành cho gia đình vẫn không hề thay đổi.
Nghi vấn
Knowing his unchanging principles, do you think he will compromise, or will he stand his ground?
Biết những nguyên tắc không thay đổi của anh ấy, bạn nghĩ anh ấy sẽ thỏa hiệp, hay anh ấy sẽ giữ vững lập trường?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Earth's unchanging orbit has ensured stable seasons for millennia.
Quỹ đạo không đổi của Trái Đất đã đảm bảo các mùa ổn định trong hàng thiên niên kỷ.
Phủ định
The old man's unchanging routine doesn't mean he isn't open to new experiences.
Thói quen không đổi của ông lão không có nghĩa là ông ấy không sẵn sàng đón nhận những trải nghiệm mới.
Nghi vấn
Is Sarah's unchanging loyalty a testament to her character?
Phải chăng lòng trung thành không thay đổi của Sarah là minh chứng cho tính cách của cô ấy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)