remedial actions
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remedial actions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hành động được thực hiện để sửa chữa hoặc cải thiện một tình huống hoặc điều kiện thiếu sót.
Definition (English Meaning)
Actions taken to correct or improve a deficient situation or condition.
Ví dụ Thực tế với 'Remedial actions'
-
"The company is taking remedial actions to address the safety concerns raised by the inspectors."
"Công ty đang thực hiện các hành động khắc phục để giải quyết những lo ngại về an toàn do các thanh tra viên nêu ra."
-
"The teacher implemented remedial actions to help the struggling students catch up."
"Giáo viên đã thực hiện các hành động khắc phục để giúp những học sinh gặp khó khăn theo kịp chương trình."
-
"After the audit, the company had to take remedial actions to comply with the new regulations."
"Sau cuộc kiểm toán, công ty phải thực hiện các hành động khắc phục để tuân thủ các quy định mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remedial actions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: remedial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remedial actions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'remedial actions' thường được sử dụng trong các bối cảnh mà một vấn đề hoặc sai sót đã được xác định và cần phải có biện pháp để khắc phục. Nó nhấn mạnh tính chất khắc phục, chỉnh sửa của các hành động được thực hiện. Ví dụ, trong giáo dục, 'remedial actions' có thể là các bài học bổ sung dành cho học sinh gặp khó khăn. Trong kinh doanh, nó có thể là việc thực hiện các quy trình mới để ngăn chặn các sai sót trong tương lai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ lý do hoặc mục tiêu của hành động khắc phục (ví dụ: remedial actions for poor performance). Khi sử dụng 'to', nó thường chỉ kết quả mong muốn của hành động khắc phục (ví dụ: remedial actions to improve safety).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remedial actions'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.