corrective measures
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corrective measures'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hành động được thực hiện để khắc phục một vấn đề hoặc sai sót.
Definition (English Meaning)
Actions taken to rectify a problem or mistake.
Ví dụ Thực tế với 'Corrective measures'
-
"The company implemented corrective measures to address the safety violations."
"Công ty đã thực hiện các biện pháp khắc phục để giải quyết các vi phạm an toàn."
-
"Following the audit, the hospital took corrective measures to improve patient care."
"Sau cuộc kiểm toán, bệnh viện đã thực hiện các biện pháp khắc phục để cải thiện việc chăm sóc bệnh nhân."
-
"The government introduced corrective measures to stabilize the economy."
"Chính phủ đã đưa ra các biện pháp khắc phục để ổn định nền kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corrective measures'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: measure
- Adjective: corrective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corrective measures'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức, chẳng hạn như quản lý, kinh doanh, luật pháp hoặc y tế, để chỉ các bước được thực hiện để sửa chữa những gì đã sai. Nó nhấn mạnh tính chủ động và mục đích sửa chữa sai lầm hoặc cải thiện tình hình. Cụm từ này trang trọng hơn so với các cách diễn đạt thông thường như 'fixing things' (sửa chữa mọi thứ) hoặc 'making things right' (làm cho mọi thứ đúng đắn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Sử dụng khi chỉ ra mục đích của các biện pháp, ví dụ: 'corrective measures for poor performance' (các biện pháp khắc phục hiệu suất kém).
* **against:** Sử dụng khi chỉ ra vấn đề cần giải quyết, ví dụ: 'corrective measures against fraud' (các biện pháp khắc phục chống lại gian lận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corrective measures'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.