(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ causes
B1

causes

Verb

Nghĩa tiếng Việt

gây ra nguyên nhân lý do sự nghiệp mục đích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Causes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra, gây nên, tạo ra một cái gì đó, đặc biệt là điều không tốt.

Definition (English Meaning)

To make something happen, especially something bad.

Ví dụ Thực tế với 'Causes'

  • "Smoking causes lung cancer."

    "Hút thuốc gây ra ung thư phổi."

  • "What causes earthquakes?"

    "Điều gì gây ra động đất?"

  • "He dedicated his life to a worthy cause."

    "Anh ấy đã cống hiến cuộc đời mình cho một sự nghiệp cao cả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Causes'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Causes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cause' thường được dùng để chỉ một hành động hoặc sự kiện dẫn đến một kết quả cụ thể. Nó nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả trực tiếp. So sánh với 'lead to' (dẫn đến) - có thể ám chỉ một chuỗi các sự kiện phức tạp hơn, hoặc 'result in' (kết quả là) - tập trung vào kết quả hơn là hành động gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi 'cause' đi kèm với 'of', nó thường được sử dụng trong dạng bị động (e.g., 'caused by'). Ví dụ: 'The accident was caused by a reckless driver' (Tai nạn là do một người lái xe bất cẩn gây ra).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Causes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)