sensors
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensors'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị phát hiện hoặc đo lường một thuộc tính vật lý và ghi lại, chỉ ra hoặc phản ứng lại với nó.
Definition (English Meaning)
A device that detects or measures a physical property and records, indicates, or otherwise responds to it.
Ví dụ Thực tế với 'Sensors'
-
"Modern smartphones are equipped with a variety of sensors, including accelerometers and gyroscopes."
"Điện thoại thông minh hiện đại được trang bị nhiều loại cảm biến, bao gồm gia tốc kế và con quay hồi chuyển."
-
"The car's parking sensors alerted the driver to an obstacle behind the vehicle."
"Các cảm biến đỗ xe của ô tô đã cảnh báo người lái xe về một vật cản phía sau xe."
-
"Air quality sensors are used to monitor pollution levels in urban areas."
"Các cảm biến chất lượng không khí được sử dụng để theo dõi mức độ ô nhiễm ở các khu vực đô thị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensors'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sensor (số ít), sensors (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensors'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sensor' thường được dùng để chỉ các thiết bị điện tử, quang học, hoặc cơ học có khả năng nhận biết và phản hồi lại các kích thích từ môi trường. Khác với 'detector', 'sensor' thường có khả năng đo lường chính xác hơn và cung cấp thông tin định lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (the sensor in the phone), 'on' (sensors on the device), 'for' (sensor for measuring temperature)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensors'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
These sensors are very sensitive, aren't they?
|
Những cảm biến này rất nhạy, phải không? |
| Phủ định |
The sensors weren't calibrated correctly, were they?
|
Các cảm biến đã không được hiệu chỉnh chính xác, phải không? |
| Nghi vấn |
The sensor is detecting something, isn't it?
|
Cảm biến đang phát hiện cái gì đó, phải không? |