(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delete
A2

delete

động từ

Nghĩa tiếng Việt

xóa xóa bỏ loại bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delete'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xóa bỏ hoặc gạch bỏ (thứ gì đó, đặc biệt là tài liệu viết hoặc in) khỏi bộ nhớ hoặc bộ nhớ lưu trữ của máy tính.

Definition (English Meaning)

To remove or erase (something, especially written or printed material) from a computer's memory or storage.

Ví dụ Thực tế với 'Delete'

  • "Please delete this file from your computer."

    "Vui lòng xóa tập tin này khỏi máy tính của bạn."

  • "The company decided to delete the customer's data."

    "Công ty quyết định xóa dữ liệu của khách hàng."

  • "I accidentally deleted an important email."

    "Tôi vô tình xóa một email quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delete'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Delete'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'delete' thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ dữ liệu hoặc thông tin một cách có chủ ý và thường là vĩnh viễn (mặc dù trong nhiều trường hợp có thể khôi phục được). Nó khác với 'remove' ở chỗ 'remove' có thể chỉ đơn giản là di chuyển một vật từ vị trí này sang vị trí khác, trong khi 'delete' ngụ ý việc loại bỏ hoàn toàn. So với 'erase', 'delete' thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật số, còn 'erase' có thể dùng cho cả vật lý và kỹ thuật số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Delete from' được sử dụng để chỉ ra nguồn hoặc vị trí mà một cái gì đó bị xóa bỏ. Ví dụ: 'Delete the file from the hard drive'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delete'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)