(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ renaissance architecture
B2

renaissance architecture

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

kiến trúc Phục Hưng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Renaissance architecture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiến trúc thời kỳ Phục Hưng, khoảng từ năm 1400 đến 1600, đặc trưng bởi sự hồi sinh của các hình thức và tỷ lệ cổ điển, tính đối xứng và trật tự.

Definition (English Meaning)

The architecture of the Renaissance period, approximately between 1400 and 1600, characterized by a revival of classical forms and proportions, symmetry, and order.

Ví dụ Thực tế với 'Renaissance architecture'

  • "Florence is renowned for its beautiful examples of Renaissance architecture."

    "Florence nổi tiếng với những ví dụ tuyệt đẹp về kiến trúc Phục Hưng."

  • "Many Italian cities boast impressive Renaissance architecture."

    "Nhiều thành phố ở Ý tự hào có kiến trúc Phục Hưng ấn tượng."

  • "The Palazzo Medici Riccardi is a prime example of early Renaissance architecture."

    "Palazzo Medici Riccardi là một ví dụ điển hình về kiến trúc Phục Hưng sơ khai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Renaissance architecture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: renaissance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

classical architecture(kiến trúc cổ điển)
baroque architecture(kiến trúc baroque)
gothic architecture(kiến trúc gothic)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Lịch sử Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Renaissance architecture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kiến trúc Phục Hưng thể hiện sự đoạn tuyệt với kiến trúc Gothic thời Trung Cổ, hướng tới sự hài hòa, cân đối và lý tưởng hóa vẻ đẹp cổ điển. Nó thường sử dụng các vòm, cột, mái vòm và các chi tiết trang trí lấy cảm hứng từ kiến trúc Hy Lạp và La Mã cổ đại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Renaissance architecture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)