render faithfully
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Render faithfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn đạt, thể hiện, hoặc tái hiện điều gì đó một cách chính xác và trung thực; dịch hoặc thực hiện điều gì đó theo cách trung thành với bản gốc.
Definition (English Meaning)
To represent or portray something accurately and truthfully; to translate or perform something in a way that is true to the original.
Ví dụ Thực tế với 'Render faithfully'
-
"The artist tried to render the scene faithfully, capturing every detail of the landscape."
"Người nghệ sĩ đã cố gắng tái hiện cảnh vật một cách trung thực, nắm bắt mọi chi tiết của phong cảnh."
-
"The software renders the 3D model faithfully, allowing users to view it from any angle."
"Phần mềm tái hiện mô hình 3D một cách trung thực, cho phép người dùng xem nó từ mọi góc độ."
-
"The translator tried to render the author's intentions faithfully in the new language."
"Người dịch đã cố gắng thể hiện ý định của tác giả một cách trung thực trong ngôn ngữ mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Render faithfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: render
- Adverb: faithfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Render faithfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự trung thực và chính xác trong việc chuyển tải thông tin, hình ảnh, hoặc cảm xúc. Nó khác với chỉ 'render' ở chỗ nó bao hàm một nỗ lực có ý thức để giữ nguyên bản chất của cái gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Render faithfully'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist rendered the scene faithfully, capturing every detail.
|
Người nghệ sĩ đã tái hiện khung cảnh một cách chân thực, nắm bắt mọi chi tiết. |
| Phủ định |
The software didn't render the complex design faithfully, resulting in errors.
|
Phần mềm đã không tái hiện bản thiết kế phức tạp một cách chính xác, dẫn đến lỗi. |
| Nghi vấn |
Did the translator render the original text faithfully into English?
|
Người dịch có dịch trung thành văn bản gốc sang tiếng Anh không? |